Thời tiết tại Khartoum North, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩

33.8°C
cảm giác như 35.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Khartoum North, Xuđăng (Sudan) vào 12:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 40% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (218°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 13% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Khartoum North, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.0°C
32.5°C
28.1°C
40%
30.6 kph
0.8 mm
2.0
05:40 AM
05:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
39.2°C
35.0°C
30.3°C
26%
20.9 kph
0.3 mm
2.0
05:40 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
38.8°C
35.1°C
30.7°C
19%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
05:41 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.2°C
34.2°C
29.5°C
22%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
05:41 AM
05:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
38.0°C
34.2°C
29.9°C
28%
26.6 kph
0.0 mm
3.0
05:41 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.1°C
32.9°C
28.9°C
37%
22.0 kph
0.0 mm
8.0
05:41 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
38.1°C
34.1°C
30.2°C
30%
27.0 kph
0.0 mm
8.0
05:41 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Khartoum North, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
36.0°C
33.0°C
30.0°C
27.0°C
13

35.0°
↑
14.0 km/h
14

36.0°
↑
11.0 km/h
15

36.0°
↑
9.0 km/h
16

37.0°
↑
7.0 km/h
17

37.0°
↑
6.0 km/h
18

37.0°
↑
5.0 km/h
19

36.0°
↑
4.0 km/h
20

34.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
21

32.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
22

30.0°
0.7 mm
↑
31.0 km/h
23

30.0°
↑
22.0 km/h

32.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
1

31.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
2

30.0°
↑
13.0 km/h
3

31.0°
↑
7.0 km/h
4

31.0°
↑
9.0 km/h
5

31.0°
↑
9.0 km/h
6

31.0°
↑
5.0 km/h
7

31.0°
↑
8.0 km/h
8

32.0°
↑
8.0 km/h
9

33.0°
↑
12.0 km/h
10

35.0°
↑
18.0 km/h
11

36.0°
↑
21.0 km/h
12

37.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Khartoum North, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 265.85 µg/m³ |
O3: | 85.0 µg/m³ |
NO2: | 2.45 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 24.25 µg/m³ |
PM10: | 75.35 µg/m³ |