Thời tiết tại Nyala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩

25.2°C
cảm giác như 26.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nyala, Xuđăng (Sudan) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 55% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (228°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 48% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nyala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.2°C
27.6°C
22.9°C
50%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
27.1°C
23.3°C
56%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.7°C
28.7°C
23.4°C
44%
28.1 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
29.2°C
24.8°C
30%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
06:10 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
27.0°C
23.7°C
53%
14.4 kph
0.0 mm
7.0
06:10 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
34.6°C
29.0°C
23.9°C
45%
13.3 kph
0.0 mm
7.0
06:10 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
35.7°C
30.0°C
24.7°C
37%
18.7 kph
0.0 mm
8.0
06:10 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nyala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
3

25.0°
↑
9.0 km/h
4

25.0°
↑
7.0 km/h
5

24.0°
↑
7.0 km/h
6

24.0°
↑
7.0 km/h
7

23.0°
↑
4.0 km/h
8

24.0°
↑
3.0 km/h
9

26.0°
↑
4.0 km/h
10

27.0°
↑
5.0 km/h
11

29.0°
↑
6.0 km/h
12

30.0°
↑
8.0 km/h
13

32.0°
↑
7.0 km/h
14

33.0°
↑
12.0 km/h
15

33.0°
↑
17.0 km/h
16

32.0°
↑
18.0 km/h
17

31.0°
↑
19.0 km/h
18

30.0°
↑
16.0 km/h
19

29.0°
↑
10.0 km/h
20

28.0°
↑
10.0 km/h
21

28.0°
↑
11.0 km/h
22

28.0°
↑
10.0 km/h
23

28.0°
↑
13.0 km/h

27.0°
↑
16.0 km/h
1

25.0°
↑
16.0 km/h
2

24.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nyala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 215.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 16.15 µg/m³ |
PM10: | 41.85 µg/m³ |