Thời tiết tại Nyala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
29.5°C
cảm giác như 27.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Nyala, Xuđăng (Sudan) vào 12:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 12% |
| 🌬️ Gió: | 30.6 kph (39°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nyala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.8°C
25.6°C
19.8°C
17%
32.4 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
33.6°C
26.5°C
21.0°C
22%
31.3 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
05:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
27.2°C
21.6°C
20%
31.3 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
34.1°C
26.9°C
20.8°C
16%
31.3 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
34.2°C
26.3°C
20.9°C
16%
28.8 kph
0.0 mm
3.0
06:21 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
35.0°C
28.2°C
21.8°C
17%
25.2 kph
0.0 mm
7.0
06:21 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
34.7°C
28.2°C
22.4°C
19%
29.5 kph
0.0 mm
7.0
06:22 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nyala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
19.0°C
13
31.0°
↑
29.0 km/h
14
32.0°
↑
26.0 km/h
15
33.0°
↑
24.0 km/h
16
33.0°
↑
22.0 km/h
17
32.0°
↑
22.0 km/h
18
31.0°
↑
18.0 km/h
19
28.0°
↑
14.0 km/h
20
27.0°
↑
15.0 km/h
21
26.0°
↑
15.0 km/h
22
25.0°
↑
16.0 km/h
23
24.0°
↑
17.0 km/h
24.0°
↑
17.0 km/h
1
23.0°
↑
18.0 km/h
2
22.0°
↑
20.0 km/h
3
22.0°
↑
22.0 km/h
4
22.0°
↑
24.0 km/h
5
21.0°
↑
24.0 km/h
6
21.0°
↑
25.0 km/h
7
21.0°
↑
26.0 km/h
8
21.0°
↑
25.0 km/h
9
24.0°
↑
29.0 km/h
10
26.0°
↑
31.0 km/h
11
29.0°
↑
31.0 km/h
12
30.0°
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nyala, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 128.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.15 µg/m³ |
| PM10: | 140.05 µg/m³ |