Thời tiết tại Al Qadarif, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩

24.3°C
cảm giác như 26.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Al Qadarif, Xuđăng (Sudan) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 80% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (139°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 73% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Al Qadarif, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.8°C
27.3°C
22.9°C
64%
18.4 kph
3.6 mm
2.0
05:29 AM
05:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
35.1°C
28.5°C
23.7°C
55%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
05:29 AM
05:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.3°C
28.3°C
23.3°C
56%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
05:29 AM
05:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
33.0°C
27.8°C
24.6°C
63%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
05:29 AM
05:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
25.7°C
23.3°C
72%
16.9 kph
0.8 mm
6.0
05:29 AM
05:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
27.5°C
23.1°C
60%
13.7 kph
0.2 mm
6.0
05:29 AM
05:23 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
26.9°C
22.8°C
55%
15.1 kph
0.6 mm
6.0
05:29 AM
05:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Al Qadarif, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
3

24.0°
0.8 mm
↑
17.0 km/h
4

24.0°
↑
11.0 km/h
5

24.0°
↑
17.0 km/h
6

23.0°
↑
18.0 km/h
7

23.0°
↑
13.0 km/h
8

24.0°
↑
11.0 km/h
9

25.0°
↑
11.0 km/h
10

27.0°
↑
8.0 km/h
11

29.0°
↑
6.0 km/h
12

31.0°
↑
4.0 km/h
13

32.0°
↑
2.0 km/h
14

33.0°
↑
3.0 km/h
15

34.0°
↑
6.0 km/h
16

34.0°
↑
6.0 km/h
17

33.0°
↑
9.0 km/h
18

31.0°
↑
13.0 km/h
19

28.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
20

26.0°
1.6 mm
↑
12.0 km/h
21

25.0°
↑
13.0 km/h
22

25.0°
↑
12.0 km/h
23

25.0°
↑
10.0 km/h

25.0°
↑
7.0 km/h
1

25.0°
↑
8.0 km/h
2

25.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Al Qadarif, Xuđăng (Sudan) 🇸🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 212.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 5.35 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 19.05 µg/m³ |
PM10: | 41.15 µg/m³ |