Thời tiết tại Ni-giê (Niger) 🇳🇪
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Niamey.

30.1°C
cảm giác như 31.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Niamey tại 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (198°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Niamey
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
39.1°C
33.6°C
28.2°C
40%
22.0 kph
3.3 mm
2.0
06:41 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
34.8°C
29.5°C
24.4°C
50%
44.3 kph
2.2 mm
2.0
06:41 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
30.0°C
26.2°C
55%
22.7 kph
0.8 mm
2.0
06:41 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Nhiều nắng
38.6°C
32.8°C
28.2°C
43%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:37 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Nhiều nắng
37.3°C
31.6°C
28.3°C
50%
23.4 kph
0.0 mm
8.0
06:41 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
37.4°C
32.7°C
27.5°C
46%
25.2 kph
0.4 mm
7.0
06:41 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
35.7°C
31.3°C
25.7°C
43%
30.2 kph
0.9 mm
7.0
06:41 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Niamey
Saturday, October 04, 2025
41.0°C
36.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
4

30.0°
↑21.0 km/h
5

29.0°
↑19.0 km/h
6

29.0°
↑18.0 km/h
7

28.0°
↑18.0 km/h
8

29.0°
↑20.0 km/h
9

31.0°
↑21.0 km/h
10

33.0°
↑22.0 km/h
11

35.0°
↑21.0 km/h
12

37.0°
↑20.0 km/h
13

38.0°
↑18.0 km/h
14

38.0°
↑17.0 km/h
15

39.0°
↑14.0 km/h
16

39.0°
↑13.0 km/h
17

39.0°
↑12.0 km/h
18

38.0°
↑12.0 km/h
19

37.0°
↑13.0 km/h
20

36.0°
↑18.0 km/h
21

35.0°
↑14.0 km/h
22

32.0°
0.7 mm
↑10.0 km/h
23

29.0°
2.6 mm
↑14.0 km/h

29.0°
0.4 mm
↑14.0 km/h
1

27.0°
0.0 mm
↑33.0 km/h
2

25.0°
0.3 mm
↑44.0 km/h
3

24.0°
0.1 mm
↑38.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Niamey (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910