Thời tiết tại Maradi, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
18.8°C
cảm giác như 18.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Maradi, Ni-giê (Niger) vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 18% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (63°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maradi, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.6°C
24.2°C
16.9°C
15%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:32 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
33.4°C
25.5°C
18.5°C
15%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
34.5°C
26.9°C
19.9°C
14%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:33 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.3°C
27.1°C
20.5°C
11%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
34.5°C
25.1°C
19.6°C
10%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
33.6°C
25.9°C
19.6°C
9%
31.7 kph
0.0 mm
7.0
06:35 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
33.7°C
25.2°C
18.7°C
14%
30.2 kph
0.0 mm
7.0
06:35 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Maradi, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
29.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
3
18.0°
↑
16.0 km/h
4
18.0°
↑
17.0 km/h
5
17.0°
↑
17.0 km/h
6
17.0°
↑
16.0 km/h
7
17.0°
↑
16.0 km/h
8
19.0°
↑
17.0 km/h
9
23.0°
↑
23.0 km/h
10
26.0°
↑
23.0 km/h
11
29.0°
↑
22.0 km/h
12
30.0°
↑
19.0 km/h
13
32.0°
↑
16.0 km/h
14
32.0°
↑
13.0 km/h
15
33.0°
↑
10.0 km/h
16
32.0°
↑
9.0 km/h
17
31.0°
↑
8.0 km/h
18
27.0°
↑
12.0 km/h
19
26.0°
↑
13.0 km/h
20
25.0°
↑
13.0 km/h
21
24.0°
↑
13.0 km/h
22
23.0°
↑
13.0 km/h
23
22.0°
↑
13.0 km/h
22.0°
↑
14.0 km/h
1
21.0°
↑
15.0 km/h
2
20.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maradi, Ni-giê (Niger) 🇳🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 161.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 27.85 µg/m³ |
| PM10: | 62.35 µg/m³ |