Thời tiết tại Maradi, Ni-giê (Niger) 🇳🇪

33.3°C
cảm giác như 31.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Maradi, Ni-giê (Niger) vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 23% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (10°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maradi, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
37.9°C
32.5°C
26.6°C
33%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.5°C
30.4°C
25.8°C
47%
36.0 kph
0.7 mm
2.0
06:21 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.4°C
29.5°C
24.5°C
48%
22.0 kph
0.1 mm
2.0
06:21 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
37.9°C
32.0°C
26.1°C
38%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
38.0°C
32.3°C
26.9°C
39%
23.0 kph
0.0 mm
3.0
06:21 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.7°C
28.8°C
25.5°C
50%
20.9 kph
0.0 mm
7.0
06:21 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
37.2°C
31.4°C
27.2°C
46%
18.7 kph
0.0 mm
8.0
06:21 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Maradi, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
23

32.0°
↑
2.0 km/h

31.0°
↑
12.0 km/h
1

30.0°
↑
17.0 km/h
2

30.0°
↑
16.0 km/h
3

28.0°
↑
13.0 km/h
4

28.0°
↑
11.0 km/h
5

28.0°
↑
12.0 km/h
6

27.0°
↑
13.0 km/h
7

27.0°
↑
13.0 km/h
8

28.0°
↑
20.0 km/h
9

30.0°
↑
23.0 km/h
10

32.0°
↑
23.0 km/h
11

33.0°
↑
21.0 km/h
12

34.0°
↑
17.0 km/h
13

35.0°
↑
14.0 km/h
14

36.0°
↑
12.0 km/h
15

36.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
16

35.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
17

27.0°
0.4 mm
↑
35.0 km/h
18

30.0°
↑
22.0 km/h
19

32.0°
↑
13.0 km/h
20

32.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
21

28.0°
↑
36.0 km/h
22

26.0°
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maradi, Ni-giê (Niger) 🇳🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 284.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 4.45 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 13.25 µg/m³ |
PM10: | 24.05 µg/m³ |