Thời tiết tại Tahoua, Ni-giê (Niger) 🇳🇪

38.1°C
cảm giác như 37.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tahoua, Ni-giê (Niger) vào 14:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (236°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tahoua, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
38.4°C
33.4°C
28.9°C
31%
33.5 kph
1.3 mm
2.0
06:29 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
36.1°C
32.9°C
28.6°C
35%
22.7 kph
0.1 mm
2.0
06:29 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.6°C
30.0°C
25.4°C
45%
37.1 kph
1.6 mm
2.0
06:29 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
36.9°C
32.3°C
28.4°C
35%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
06:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
37.6°C
33.0°C
27.9°C
35%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:29 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.4°C
32.3°C
28.1°C
40%
28.8 kph
0.1 mm
8.0
06:29 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
36.8°C
31.9°C
26.8°C
35%
15.5 kph
0.0 mm
8.0
06:29 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tahoua, Ni-giê (Niger) 🇳🇪
Saturday, October 04, 2025
40.0°C
36.0°C
33.0°C
30.0°C
26.0°C
15

38.0°
↑
12.0 km/h
16

38.0°
↑
14.0 km/h
17

38.0°
↑
13.0 km/h
18

36.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
19

33.0°
0.2 mm
↑
34.0 km/h
20

31.0°
1.1 mm
↑
28.0 km/h
21

32.0°
↑
13.0 km/h
22

33.0°
↑
13.0 km/h
23

34.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h

33.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
1

34.0°
↑
18.0 km/h
2

34.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
3

33.0°
↑
4.0 km/h
4

31.0°
↑
11.0 km/h
5

30.0°
↑
22.0 km/h
6

29.0°
↑
21.0 km/h
7

29.0°
↑
23.0 km/h
8

29.0°
↑
20.0 km/h
9

30.0°
↑
21.0 km/h
10

31.0°
↑
19.0 km/h
11

33.0°
↑
20.0 km/h
12

34.0°
↑
22.0 km/h
13

35.0°
↑
20.0 km/h
14

36.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tahoua, Ni-giê (Niger) 🇳🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 181.85 µg/m³ |
O3: | 89.0 µg/m³ |
NO2: | 1.15 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
PM10: | 7.95 µg/m³ |