Thời tiết tại Sokoto, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬

28.2°C
cảm giác như 29.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sokoto, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 54% |
🌬️ Gió: | 15.8 kph (239°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sokoto, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.6°C
31.2°C
25.5°C
48%
32.4 kph
0.2 mm
2.0
06:28 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
27.9°C
24.1°C
58%
27.7 kph
2.7 mm
2.0
06:28 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
34.1°C
29.0°C
24.7°C
56%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
38.3°C
31.1°C
25.4°C
48%
16.6 kph
2.0 mm
2.0
06:28 AM
06:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.6°C
28.9°C
25.5°C
58%
29.5 kph
0.0 mm
7.0
06:29 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
36.3°C
30.0°C
25.3°C
52%
16.6 kph
0.0 mm
8.0
06:29 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.4°C
30.1°C
26.1°C
54%
14.8 kph
2.3 mm
7.0
06:29 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sokoto, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
35.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
1

28.0°
↑
16.0 km/h
2

28.0°
↑
16.0 km/h
3

27.0°
↑
14.0 km/h
4

27.0°
↑
14.0 km/h
5

26.0°
↑
14.0 km/h
6

26.0°
↑
15.0 km/h
7

26.0°
↑
14.0 km/h
8

27.0°
↑
19.0 km/h
9

30.0°
↑
21.0 km/h
10

32.0°
↑
19.0 km/h
11

34.0°
↑
16.0 km/h
12

35.0°
↑
14.0 km/h
13

36.0°
↑
12.0 km/h
14

37.0°
↑
10.0 km/h
15

37.0°
↑
9.0 km/h
16

38.0°
↑
7.0 km/h
17

37.0°
↑
6.0 km/h
18

35.0°
↑
8.0 km/h
19

34.0°
↑
10.0 km/h
20

33.0°
↑
14.0 km/h
21

32.0°
↑
13.0 km/h
22

31.0°
↑
22.0 km/h
23

26.0°
0.2 mm
↑
32.0 km/h

25.0°
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sokoto, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 678.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 9.65 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 44.65 µg/m³ |
PM10: | 57.55 µg/m³ |