Thời tiết tại Jos, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Jos, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 35% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (136°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jos, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
22.4°C
16.0°C
31%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
23.5°C
17.8°C
29%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.5°C
24.0°C
18.6°C
29%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
05:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
23.7°C
18.6°C
25%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
22.7°C
18.2°C
19%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
06:21 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
22.9°C
17.9°C
15%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:22 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
29.6°C
22.7°C
17.6°C
17%
15.5 kph
0.0 mm
6.0
06:22 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jos, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
28.0°C
24.0°C
19.0°C
15.0°C
23
20.0°
↑
4.0 km/h
20.0°
↑
4.0 km/h
1
19.0°
↑
4.0 km/h
2
19.0°
↑
2.0 km/h
3
18.0°
↑
2.0 km/h
4
18.0°
↑
1.0 km/h
5
18.0°
↑
2.0 km/h
6
18.0°
↑
3.0 km/h
7
19.0°
↑
4.0 km/h
8
22.0°
↑
5.0 km/h
9
25.0°
↑
8.0 km/h
10
27.0°
↑
9.0 km/h
11
28.0°
↑
9.0 km/h
12
30.0°
↑
9.0 km/h
13
30.0°
↑
9.0 km/h
14
31.0°
↑
10.0 km/h
15
30.0°
↑
10.0 km/h
16
30.0°
↑
11.0 km/h
17
28.0°
↑
10.0 km/h
18
25.0°
↑
9.0 km/h
19
23.0°
↑
6.0 km/h
20
22.0°
↑
5.0 km/h
21
22.0°
↑
6.0 km/h
22
21.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jos, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 435.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.45 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 53.35 µg/m³ |
| PM10: | 160.55 µg/m³ |