Thời tiết tại Bauchi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
22.0°C
cảm giác như 23.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bauchi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 28% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (26°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bauchi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
33.6°C
24.3°C
16.3°C
26%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
34.5°C
25.7°C
17.7°C
25%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
26.3°C
18.7°C
25%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.0°C
25.9°C
18.2°C
21%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
34.2°C
23.9°C
17.3°C
17%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
24.7°C
17.2°C
14%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
24.7°C
17.4°C
16%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bauchi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 18, 2025
36.0°C
31.0°C
26.0°C
20.0°C
15.0°C
23
21.0°
↑
4.0 km/h
21.0°
↑
5.0 km/h
1
20.0°
↑
6.0 km/h
2
20.0°
↑
8.0 km/h
3
19.0°
↑
7.0 km/h
4
18.0°
↑
6.0 km/h
5
18.0°
↑
6.0 km/h
6
18.0°
↑
5.0 km/h
7
19.0°
↑
5.0 km/h
8
23.0°
↑
6.0 km/h
9
26.0°
↑
6.0 km/h
10
29.0°
↑
8.0 km/h
11
32.0°
↑
9.0 km/h
12
33.0°
↑
9.0 km/h
13
34.0°
↑
9.0 km/h
14
34.0°
↑
9.0 km/h
15
34.0°
↑
9.0 km/h
16
34.0°
↑
9.0 km/h
17
33.0°
↑
9.0 km/h
18
28.0°
↑
7.0 km/h
19
26.0°
↑
5.0 km/h
20
25.0°
↑
5.0 km/h
21
24.0°
↑
7.0 km/h
22
23.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bauchi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 658.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 43.35 µg/m³ |
| PM10: | 81.65 µg/m³ |