Thời tiết tại Bauchi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬

24.6°C
cảm giác như 26.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bauchi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (192°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 10% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bauchi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.9°C
26.7°C
20.5°C
57%
13.7 kph
0.5 mm
2.0
06:09 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
35.8°C
27.6°C
21.7°C
57%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
26.5°C
21.7°C
66%
20.9 kph
4.3 mm
2.0
06:09 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
25.2°C
21.0°C
69%
13.0 kph
4.0 mm
2.0
06:09 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
34.3°C
27.2°C
21.9°C
61%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
06:09 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.3°C
25.7°C
22.7°C
68%
18.7 kph
0.7 mm
6.0
06:09 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.3°C
27.2°C
22.0°C
62%
18.7 kph
0.2 mm
6.0
06:09 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bauchi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Friday, October 03, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
19.0°C
23

24.0°
↑
11.0 km/h

24.0°
↑
10.0 km/h
1

24.0°
↑
9.0 km/h
2

23.0°
↑
8.0 km/h
3

22.0°
↑
5.0 km/h
4

22.0°
↑
6.0 km/h
5

22.0°
↑
6.0 km/h
6

22.0°
↑
5.0 km/h
7

23.0°
↑
3.0 km/h
8

25.0°
↑
4.0 km/h
9

28.0°
↑
5.0 km/h
10

30.0°
↑
6.0 km/h
11

33.0°
↑
6.0 km/h
12

35.0°
↑
5.0 km/h
13

35.0°
↑
7.0 km/h
14

36.0°
↑
10.0 km/h
15

36.0°
↑
16.0 km/h
16

35.0°
↑
18.0 km/h
17

32.0°
↑
15.0 km/h
18

29.0°
↑
11.0 km/h
19

27.0°
↑
9.0 km/h
20

26.0°
↑
7.0 km/h
21

25.0°
↑
10.0 km/h
22

25.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bauchi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 1208.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 27.65 µg/m³ |
SO2: | 4.15 µg/m³ |
PM2.5: | 47.85 µg/m³ |
PM10: | 86.05 µg/m³ |