Thời tiết tại Katsina, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬

28.4°C
cảm giác như 28.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Katsina, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 37% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (231°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Katsina, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
37.2°C
31.4°C
25.2°C
38%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.0°C
28.4°C
24.4°C
55%
29.5 kph
0.7 mm
2.0
06:19 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.5°C
28.5°C
23.5°C
52%
22.7 kph
0.9 mm
2.0
06:19 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
37.3°C
30.8°C
25.0°C
41%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
06:19 AM
06:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
29.4°C
25.7°C
39%
21.2 kph
0.0 mm
7.0
06:19 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
29.6°C
24.7°C
48%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
06:19 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
36.6°C
30.6°C
26.1°C
46%
18.7 kph
0.0 mm
8.0
06:19 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Katsina, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
35.0°C
31.0°C
27.0°C
23.0°C
1

28.0°
↑
10.0 km/h
2

28.0°
↑
14.0 km/h
3

27.0°
↑
18.0 km/h
4

26.0°
↑
18.0 km/h
5

26.0°
↑
14.0 km/h
6

25.0°
↑
13.0 km/h
7

25.0°
↑
14.0 km/h
8

27.0°
↑
19.0 km/h
9

29.0°
↑
20.0 km/h
10

32.0°
↑
18.0 km/h
11

34.0°
↑
17.0 km/h
12

35.0°
↑
12.0 km/h
13

36.0°
↑
5.0 km/h
14

37.0°
↑
1.0 km/h
15

37.0°
↑
3.0 km/h
16

37.0°
↑
5.0 km/h
17

37.0°
↑
5.0 km/h
18

34.0°
↑
4.0 km/h
19

34.0°
↑
6.0 km/h
20

34.0°
↑
5.0 km/h
21

33.0°
↑
8.0 km/h
22

32.0°
↑
9.0 km/h
23

30.0°
↑
20.0 km/h

29.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Katsina, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
CO: | 706.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 14.05 µg/m³ |
SO2: | 4.65 µg/m³ |
PM2.5: | 55.55 µg/m³ |
PM10: | 70.25 µg/m³ |