Thời tiết tại Makurdi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
27.3°C
cảm giác như 26.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Makurdi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 21:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 33% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (248°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Makurdi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
28.5°C
22.2°C
31%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
37.2°C
29.0°C
22.5°C
42%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
29.6°C
23.6°C
53%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
30.1°C
24.2°C
53%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.9°C
28.5°C
23.8°C
63%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.4°C
29.7°C
24.0°C
54%
7.9 kph
0.0 mm
7.0
06:20 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
29.7°C
24.0°C
50%
7.6 kph
0.0 mm
7.0
06:20 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Makurdi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 18, 2025
39.0°C
34.0°C
30.0°C
25.0°C
20.0°C
22
27.0°
↑
6.0 km/h
23
26.0°
↑
7.0 km/h
25.0°
↑
6.0 km/h
1
25.0°
↑
5.0 km/h
2
24.0°
↑
7.0 km/h
3
24.0°
↑
5.0 km/h
4
23.0°
↑
4.0 km/h
5
23.0°
↑
6.0 km/h
6
22.0°
↑
8.0 km/h
7
23.0°
↑
7.0 km/h
8
26.0°
↑
8.0 km/h
9
28.0°
↑
8.0 km/h
10
31.0°
↑
6.0 km/h
11
34.0°
↑
5.0 km/h
12
36.0°
↑
4.0 km/h
13
37.0°
↑
3.0 km/h
14
37.0°
↑
4.0 km/h
15
37.0°
↑
5.0 km/h
16
36.0°
↑
5.0 km/h
17
35.0°
↑
3.0 km/h
18
31.0°
↑
2.0 km/h
19
30.0°
↑
2.0 km/h
20
29.0°
↑
2.0 km/h
21
29.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Makurdi, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 499.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 37.85 µg/m³ |
| PM10: | 58.35 µg/m³ |