Thời tiết tại Oyo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
25.0°C
cảm giác như 26.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Oyo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 74% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (183°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 10% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Oyo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.0°C
27.1°C
21.9°C
67%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
34.4°C
27.2°C
22.2°C
68%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
06:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
34.5°C
27.2°C
22.2°C
70%
8.6 kph
0.1 mm
2.0
06:37 AM
06:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
35.4°C
27.4°C
22.0°C
68%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
34.0°C
25.9°C
22.2°C
77%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
33.6°C
26.8°C
22.1°C
71%
9.7 kph
0.0 mm
7.0
06:39 AM
06:22 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
34.5°C
27.5°C
22.1°C
66%
7.2 kph
0.0 mm
7.0
06:39 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Oyo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 18, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
23
24.0°
↑
6.0 km/h
24.0°
↑
5.0 km/h
1
23.0°
↑
5.0 km/h
2
23.0°
↑
6.0 km/h
3
23.0°
↑
5.0 km/h
4
23.0°
↑
6.0 km/h
5
22.0°
↑
6.0 km/h
6
22.0°
↑
5.0 km/h
7
22.0°
↑
6.0 km/h
8
24.0°
↑
7.0 km/h
9
26.0°
↑
7.0 km/h
10
28.0°
↑
5.0 km/h
11
30.0°
↑
5.0 km/h
12
32.0°
↑
4.0 km/h
13
34.0°
↑
3.0 km/h
14
34.0°
↑
2.0 km/h
15
34.0°
↑
2.0 km/h
16
34.0°
↑
4.0 km/h
17
33.0°
↑
5.0 km/h
18
30.0°
↑
8.0 km/h
19
28.0°
↑
8.0 km/h
20
28.0°
↑
8.0 km/h
21
26.0°
↑
10.0 km/h
22
25.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oyo, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 441.85 µg/m³ |
| O3: | 91.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 41.45 µg/m³ |
| PM10: | 57.45 µg/m³ |