Thời tiết tại Ilesa, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
20.6°C
cảm giác như 20.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Ilesa, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 98% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (265°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ilesa, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.1°C
26.6°C
20.5°C
71%
6.8 kph
1.0 mm
2.0
06:33 AM
06:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
34.5°C
26.2°C
20.5°C
72%
5.0 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
06:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.0°C
26.3°C
21.2°C
75%
7.2 kph
1.4 mm
2.0
06:34 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.8°C
25.9°C
21.5°C
78%
7.2 kph
0.4 mm
2.0
06:35 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
34.1°C
25.0°C
21.1°C
81%
5.0 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
35.1°C
26.7°C
20.8°C
72%
4.3 kph
0.1 mm
6.0
06:35 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều mây
33.5°C
25.7°C
21.2°C
78%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
06:36 AM
06:20 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ilesa, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Wednesday, November 19, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
6
20.0°
↑
1.0 km/h
7
21.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
8
23.0°
↑
2.0 km/h
9
25.0°
↑
3.0 km/h
10
27.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
11
30.0°
↑
4.0 km/h
12
33.0°
↑
4.0 km/h
13
34.0°
↑
4.0 km/h
14
35.0°
↑
4.0 km/h
15
35.0°
↑
3.0 km/h
16
34.0°
↑
3.0 km/h
17
33.0°
↑
4.0 km/h
18
29.0°
↑
4.0 km/h
19
28.0°
↑
4.0 km/h
20
27.0°
↑
6.0 km/h
21
26.0°
↑
7.0 km/h
22
24.0°
↑
5.0 km/h
23
24.0°
↑
3.0 km/h
23.0°
↑
2.0 km/h
1
22.0°
↑
4.0 km/h
2
21.0°
↑
4.0 km/h
3
21.0°
↑
4.0 km/h
4
20.0°
↑
3.0 km/h
5
21.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ilesa, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 402.85 µg/m³ |
| O3: | 33.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.15 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 48.45 µg/m³ |
| PM10: | 58.35 µg/m³ |