Thời tiết tại Onitsha, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
25.8°C
cảm giác như 27.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Onitsha, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (213°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 14% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Onitsha, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
27.8°C
22.5°C
67%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
06:23 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.2°C
28.2°C
23.0°C
69%
11.9 kph
0.9 mm
2.0
06:23 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.4°C
28.2°C
23.2°C
72%
12.2 kph
0.1 mm
2.0
06:24 AM
06:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
27.3°C
23.3°C
76%
11.2 kph
1.0 mm
2.0
06:24 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
26.3°C
22.8°C
81%
9.7 kph
0.2 mm
2.0
06:24 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
34.5°C
27.6°C
22.8°C
73%
11.9 kph
0.0 mm
7.0
06:25 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
35.0°C
28.5°C
23.3°C
68%
13.7 kph
0.0 mm
7.0
06:25 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Onitsha, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
33.0°C
29.0°C
25.0°C
21.0°C
23
25.0°
↑
9.0 km/h
24.0°
↑
9.0 km/h
1
24.0°
↑
9.0 km/h
2
24.0°
↑
8.0 km/h
3
24.0°
↑
6.0 km/h
4
23.0°
↑
6.0 km/h
5
23.0°
↑
5.0 km/h
6
23.0°
↑
4.0 km/h
7
24.0°
↑
4.0 km/h
8
26.0°
↑
6.0 km/h
9
28.0°
↑
7.0 km/h
10
30.0°
↑
7.0 km/h
11
32.0°
↑
5.0 km/h
12
34.0°
↑
3.0 km/h
13
35.0°
↑
1.0 km/h
14
35.0°
↑
4.0 km/h
15
35.0°
↑
5.0 km/h
16
34.0°
↑
5.0 km/h
17
34.0°
↑
3.0 km/h
18
30.0°
↑
1.0 km/h
19
29.0°
↑
4.0 km/h
20
28.0°
0.8 mm
↑
10.0 km/h
21
26.0°
↑
12.0 km/h
22
26.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Onitsha, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 706.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.15 µg/m³ |
| SO2: | 9.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 149.35 µg/m³ |
| PM10: | 171.25 µg/m³ |