Thời tiết tại Okene, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
26.4°C
cảm giác như 26.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Okene, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 21:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 47% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (220°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 12% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Okene, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
33.8°C
27.3°C
21.4°C
52%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.2°C
27.8°C
21.9°C
60%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:27 AM
06:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.4°C
27.9°C
22.0°C
65%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.4°C
28.0°C
22.0°C
64%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:28 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
32.6°C
25.4°C
21.6°C
79%
14.8 kph
0.1 mm
2.0
06:29 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
27.5°C
21.9°C
64%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
06:29 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
34.4°C
28.1°C
22.3°C
60%
10.4 kph
0.0 mm
7.0
06:29 AM
06:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Okene, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
19.0°C
22
26.0°
↑
5.0 km/h
23
25.0°
↑
8.0 km/h
24.0°
↑
8.0 km/h
1
23.0°
↑
8.0 km/h
2
23.0°
↑
7.0 km/h
3
22.0°
↑
7.0 km/h
4
22.0°
↑
6.0 km/h
5
22.0°
↑
6.0 km/h
6
22.0°
↑
5.0 km/h
7
22.0°
↑
4.0 km/h
8
24.0°
↑
2.0 km/h
9
27.0°
↑
3.0 km/h
10
30.0°
↑
3.0 km/h
11
32.0°
↑
3.0 km/h
12
34.0°
↑
3.0 km/h
13
35.0°
↑
2.0 km/h
14
35.0°
↑
4.0 km/h
15
34.0°
↑
6.0 km/h
16
34.0°
↑
8.0 km/h
17
33.0°
↑
8.0 km/h
18
30.0°
↑
7.0 km/h
19
29.0°
↑
5.0 km/h
20
28.0°
↑
4.0 km/h
21
27.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Okene, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 490.85 µg/m³ |
| O3: | 86.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 36.75 µg/m³ |
| PM10: | 52.05 µg/m³ |