Thời tiết tại Maiduguri, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬

37.3°C
cảm giác như 36.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Maiduguri, Ni-giê-ri-a (Nigeria) vào 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 23% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (105°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maiduguri, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
38.1°C
30.6°C
24.1°C
44%
25.2 kph
0.1 mm
2.0
05:56 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.6°C
30.4°C
25.5°C
49%
21.6 kph
1.3 mm
2.0
05:57 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.6°C
29.6°C
25.2°C
54%
19.1 kph
1.1 mm
2.0
05:57 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
37.6°C
30.5°C
24.3°C
45%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
38.4°C
31.5°C
25.8°C
42%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
05:57 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.9°C
29.8°C
25.4°C
48%
21.2 kph
0.0 mm
7.0
05:57 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
32.9°C
28.9°C
25.1°C
52%
13.7 kph
0.0 mm
7.0
05:57 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Maiduguri, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬
Saturday, October 04, 2025
40.0°C
36.0°C
32.0°C
27.0°C
23.0°C
14

38.0°
↑
10.0 km/h
15

38.0°
↑
12.0 km/h
16

38.0°
↑
14.0 km/h
17

36.0°
↑
15.0 km/h
18

33.0°
↑
14.0 km/h
19

31.0°
↑
25.0 km/h
20

31.0°
↑
19.0 km/h
21

30.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
22

30.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
23

29.0°
↑
5.0 km/h

28.0°
↑
4.0 km/h
1

28.0°
↑
10.0 km/h
2

27.0°
↑
14.0 km/h
3

26.0°
↑
14.0 km/h
4

26.0°
↑
13.0 km/h
5

26.0°
↑
13.0 km/h
6

26.0°
↑
11.0 km/h
7

27.0°
↑
7.0 km/h
8

29.0°
↑
12.0 km/h
9

31.0°
↑
14.0 km/h
10

33.0°
↑
13.0 km/h
11

34.0°
↑
10.0 km/h
12

35.0°
↑
13.0 km/h
13

36.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maiduguri, Ni-giê-ri-a (Nigeria) 🇳🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 290.85 µg/m³ |
O3: | 109.0 µg/m³ |
NO2: | 1.75 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 11.35 µg/m³ |
PM10: | 40.65 µg/m³ |