Thời tiết tại Bongor, Sát (Chad) 🇹🇩
24.2°C
cảm giác như 24.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bongor, Sát (Chad) vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 28% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (354°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bongor, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.8°C
28.7°C
21.7°C
22%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:55 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
37.6°C
29.3°C
21.9°C
20%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.6°C
29.4°C
22.2°C
20%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
28.9°C
22.1°C
18%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
27.7°C
21.2°C
16%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
05:57 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
37.8°C
29.5°C
22.6°C
16%
15.1 kph
0.0 mm
7.0
05:57 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
38.6°C
29.9°C
22.7°C
19%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
05:58 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bongor, Sát (Chad) 🇹🇩
Wednesday, November 19, 2025
38.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
19.0°C
1
24.0°
↑
11.0 km/h
2
24.0°
↑
10.0 km/h
3
23.0°
↑
11.0 km/h
4
23.0°
↑
10.0 km/h
5
22.0°
↑
10.0 km/h
6
22.0°
↑
10.0 km/h
7
23.0°
↑
10.0 km/h
8
26.0°
↑
14.0 km/h
9
29.0°
↑
14.0 km/h
10
32.0°
↑
14.0 km/h
11
34.0°
↑
13.0 km/h
12
36.0°
↑
11.0 km/h
13
36.0°
↑
9.0 km/h
14
37.0°
↑
8.0 km/h
15
37.0°
↑
7.0 km/h
16
36.0°
↑
7.0 km/h
17
33.0°
↑
6.0 km/h
18
30.0°
↑
7.0 km/h
19
29.0°
↑
7.0 km/h
20
28.0°
↑
7.0 km/h
21
28.0°
↑
9.0 km/h
22
27.0°
↑
8.0 km/h
23
26.0°
↑
10.0 km/h
25.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bongor, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 146.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.95 µg/m³ |
| PM10: | 34.15 µg/m³ |