Thời tiết tại Bongor, Sát (Chad) 🇹🇩

24.3°C
cảm giác như 26.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bongor, Sát (Chad) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (209°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bongor, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
27.9°C
23.2°C
67%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.5°C
23.1°C
75%
14.4 kph
2.4 mm
2.0
05:47 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
25.8°C
22.5°C
75%
10.1 kph
0.1 mm
2.0
05:47 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.9°C
27.4°C
22.2°C
69%
11.2 kph
0.4 mm
3.0
05:47 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
33.8°C
26.5°C
23.4°C
71%
13.7 kph
0.0 mm
7.0
05:47 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.2°C
26.6°C
24.5°C
68%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
05:47 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
33.7°C
26.9°C
22.5°C
65%
13.0 kph
0.1 mm
7.0
05:47 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bongor, Sát (Chad) 🇹🇩
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
1

24.0°
↑
10.0 km/h
2

24.0°
↑
9.0 km/h
3

24.0°
↑
8.0 km/h
4

23.0°
↑
9.0 km/h
5

23.0°
↑
9.0 km/h
6

23.0°
↑
9.0 km/h
7

25.0°
↑
9.0 km/h
8

27.0°
↑
12.0 km/h
9

29.0°
↑
11.0 km/h
10

31.0°
↑
10.0 km/h
11

32.0°
↑
10.0 km/h
12

33.0°
↑
9.0 km/h
13

33.0°
↑
7.0 km/h
14

34.0°
↑
6.0 km/h
15

34.0°
↑
7.0 km/h
16

33.0°
↑
6.0 km/h
17

31.0°
↑
5.0 km/h
18

29.0°
↑
7.0 km/h
19

28.0°
↑
6.0 km/h
20

27.0°
↑
8.0 km/h
21

27.0°
↑
9.0 km/h
22

26.0°
↑
9.0 km/h
23

26.0°
↑
9.0 km/h

26.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bongor, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 217.85 µg/m³ |
O3: | 37.0 µg/m³ |
NO2: | 7.85 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
PM10: | 14.05 µg/m³ |