Thời tiết tại Moundou, Sát (Chad) 🇹🇩

21.8°C
cảm giác như 21.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Moundou, Sát (Chad) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (215°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.8 mm |
☁️ Mây che phủ: | 87% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Moundou, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
25.5°C
21.0°C
80%
6.8 kph
3.7 mm
3.0
05:44 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
25.1°C
22.7°C
21.1°C
91%
11.2 kph
7.3 mm
2.0
05:44 AM
05:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
22.3°C
20.4°C
89%
5.8 kph
0.3 mm
2.0
05:44 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
24.2°C
20.1°C
81%
8.6 kph
0.7 mm
3.0
05:44 AM
05:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
29.9°C
23.1°C
20.3°C
86%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
05:44 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
24.5°C
21.8°C
77%
10.8 kph
0.2 mm
5.0
05:44 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
24.9°C
20.5°C
81%
6.1 kph
0.6 mm
5.0
05:44 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Moundou, Sát (Chad) 🇹🇩
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
1

22.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
2

22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
3

21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4

21.0°
↑
5.0 km/h
5

21.0°
↑
5.0 km/h
6

21.0°
↑
5.0 km/h
7

23.0°
↑
6.0 km/h
8

24.0°
↑
7.0 km/h
9

26.0°
↑
6.0 km/h
10

28.0°
↑
6.0 km/h
11

30.0°
↑
5.0 km/h
12

31.0°
↑
5.0 km/h
13

31.0°
↑
5.0 km/h
14

32.0°
↑
5.0 km/h
15

31.0°
↑
6.0 km/h
16

31.0°
↑
5.0 km/h
17

28.0°
↑
4.0 km/h
18

26.0°
↑
4.0 km/h
19

26.0°
↑
4.0 km/h
20

25.0°
↑
5.0 km/h
21

24.0°
2.3 mm
↑
6.0 km/h
22

23.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
23

22.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h

22.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Moundou, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 280.85 µg/m³ |
O3: | 27.0 µg/m³ |
NO2: | 6.15 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 12.95 µg/m³ |
PM10: | 28.25 µg/m³ |