Thời tiết tại Moundou, Sát (Chad) 🇹🇩
23.7°C
cảm giác như 24.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Moundou, Sát (Chad) vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 38% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (14°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 8% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Moundou, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
28.6°C
21.4°C
29%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
37.0°C
28.7°C
21.4°C
26%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
05:50 AM
05:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.3°C
28.7°C
21.0°C
23%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
37.4°C
28.4°C
20.5°C
22%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
37.8°C
27.6°C
20.6°C
23%
7.9 kph
0.0 mm
3.0
05:51 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
37.6°C
29.0°C
22.2°C
21%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
05:52 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
38.1°C
29.4°C
22.4°C
22%
8.6 kph
0.0 mm
7.0
05:52 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Moundou, Sát (Chad) 🇹🇩
Wednesday, November 19, 2025
38.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
19.0°C
1
24.0°
↑
5.0 km/h
2
23.0°
↑
4.0 km/h
3
23.0°
↑
3.0 km/h
4
22.0°
↑
4.0 km/h
5
22.0°
↑
5.0 km/h
6
21.0°
↑
5.0 km/h
7
23.0°
↑
4.0 km/h
8
27.0°
↑
4.0 km/h
9
31.0°
↑
4.0 km/h
10
34.0°
↑
3.0 km/h
11
35.0°
↑
4.0 km/h
12
36.0°
↑
6.0 km/h
13
37.0°
↑
7.0 km/h
14
37.0°
↑
7.0 km/h
15
36.0°
↑
7.0 km/h
16
36.0°
↑
7.0 km/h
17
32.0°
↑
5.0 km/h
18
29.0°
↑
5.0 km/h
19
28.0°
↑
6.0 km/h
20
27.0°
↑
6.0 km/h
21
27.0°
↑
5.0 km/h
22
26.0°
↑
5.0 km/h
23
25.0°
↑
4.0 km/h
25.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Moundou, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 184.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.95 µg/m³ |
| PM10: | 42.95 µg/m³ |