Thời tiết tại N'Djamena, Sát (Chad) 🇹🇩
24.2°C
cảm giác như 24.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại N'Djamena, Sát (Chad) vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (7°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho N'Djamena, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
28.8°C
22.6°C
20%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
29.4°C
23.1°C
19%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
29.6°C
23.7°C
17%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
28.8°C
22.7°C
13%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
27.8°C
22.3°C
14%
16.2 kph
0.0 mm
3.0
06:01 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
29.3°C
23.7°C
17%
20.5 kph
0.0 mm
7.0
06:01 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
36.9°C
29.6°C
23.6°C
19%
22.3 kph
0.0 mm
7.0
06:02 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho N'Djamena, Sát (Chad) 🇹🇩
Wednesday, November 19, 2025
38.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
2
24.0°
↑
13.0 km/h
3
24.0°
↑
13.0 km/h
4
23.0°
↑
13.0 km/h
5
23.0°
↑
13.0 km/h
6
23.0°
↑
13.0 km/h
7
24.0°
↑
11.0 km/h
8
27.0°
↑
18.0 km/h
9
29.0°
↑
20.0 km/h
10
31.0°
↑
20.0 km/h
11
33.0°
↑
18.0 km/h
12
35.0°
↑
17.0 km/h
13
36.0°
↑
15.0 km/h
14
36.0°
↑
13.0 km/h
15
36.0°
↑
13.0 km/h
16
36.0°
↑
14.0 km/h
17
34.0°
↑
13.0 km/h
18
31.0°
↑
16.0 km/h
19
29.0°
↑
17.0 km/h
20
28.0°
↑
16.0 km/h
21
27.0°
↑
17.0 km/h
22
27.0°
↑
16.0 km/h
23
26.0°
↑
16.0 km/h
26.0°
↑
16.0 km/h
1
25.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in N'Djamena, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 154.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.15 µg/m³ |
| PM10: | 70.05 µg/m³ |