Thời tiết tại N'Djamena, Sát (Chad) 🇹🇩

28.2°C
cảm giác như 28.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại N'Djamena, Sát (Chad) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (195°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho N'Djamena, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.9°C
31.3°C
25.2°C
44%
15.5 kph
0.1 mm
2.0
05:49 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
36.2°C
30.4°C
26.0°C
51%
21.2 kph
5.0 mm
2.0
05:49 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.5°C
29.6°C
24.3°C
55%
28.4 kph
0.6 mm
2.0
05:49 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
38.1°C
31.3°C
25.4°C
45%
13.0 kph
0.0 mm
3.0
05:49 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
37.9°C
29.9°C
25.8°C
51%
17.6 kph
0.0 mm
7.0
05:49 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
37.4°C
30.6°C
26.8°C
49%
23.8 kph
0.0 mm
8.0
05:49 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
36.9°C
30.9°C
26.0°C
46%
14.0 kph
0.1 mm
8.0
05:49 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho N'Djamena, Sát (Chad) 🇹🇩
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
35.0°C
31.0°C
27.0°C
23.0°C
1

28.0°
↑
14.0 km/h
2

27.0°
↑
13.0 km/h
3

26.0°
↑
12.0 km/h
4

26.0°
↑
12.0 km/h
5

26.0°
↑
11.0 km/h
6

25.0°
↑
11.0 km/h
7

26.0°
↑
12.0 km/h
8

29.0°
↑
13.0 km/h
9

31.0°
↑
12.0 km/h
10

33.0°
↑
9.0 km/h
11

35.0°
↑
6.0 km/h
12

36.0°
↑
3.0 km/h
13

37.0°
↑
6.0 km/h
14

38.0°
↑
11.0 km/h
15

38.0°
↑
15.0 km/h
16

37.0°
↑
16.0 km/h
17

36.0°
↑
12.0 km/h
18

34.0°
↑
7.0 km/h
19

32.0°
↑
6.0 km/h
20

31.0°
↑
8.0 km/h
21

31.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
22

31.0°
↑
10.0 km/h
23

30.0°
↑
11.0 km/h

29.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in N'Djamena, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 284.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 13.55 µg/m³ |
PM10: | 29.85 µg/m³ |