Thời tiết tại Sarh, Sát (Chad) 🇹🇩

30.2°C
cảm giác như 39.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sarh, Sát (Chad) vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (78°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sarh, Sát (Chad) 🇹🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
25.3°C
21.6°C
84%
8.3 kph
1.5 mm
2.0
05:35 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
23.3°C
21.3°C
90%
11.5 kph
2.6 mm
1.0
05:35 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.1°C
21.3°C
85%
8.3 kph
2.3 mm
2.0
05:35 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
25.0°C
21.1°C
80%
13.0 kph
0.6 mm
2.0
05:35 AM
05:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
24.5°C
21.0°C
83%
9.7 kph
1.4 mm
3.0
05:35 AM
05:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
22.5°C
20.9°C
88%
9.0 kph
0.4 mm
5.0
05:35 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
25.2°C
21.0°C
79%
9.0 kph
0.2 mm
6.0
05:35 AM
05:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sarh, Sát (Chad) 🇹🇩
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
18

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
19

24.0°
↑
5.0 km/h
20

24.0°
↑
5.0 km/h
21

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
22

23.0°
↑
7.0 km/h
23

23.0°
↑
7.0 km/h

23.0°
↑
6.0 km/h
1

23.0°
↑
6.0 km/h
2

23.0°
↑
6.0 km/h
3

23.0°
↑
6.0 km/h
4

22.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
5

22.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
6

22.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
7

22.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
8

22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
9

23.0°
↑
11.0 km/h
10

23.0°
↑
12.0 km/h
11

24.0°
↑
8.0 km/h
12

24.0°
↑
6.0 km/h
13

26.0°
↑
8.0 km/h
14

28.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
15

27.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
16

26.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
17

25.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sarh, Sát (Chad) 🇹🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 166.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
PM10: | 22.95 µg/m³ |