Thời tiết tại Kaga-Bandoro, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫
32.8°C
cảm giác như 32.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kaga-Bandoro, Cộng hoà Trung Phi vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 33% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (90°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kaga-Bandoro, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.7°C
26.8°C
20.4°C
44%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
05:35 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.6°C
27.5°C
20.8°C
41%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
05:35 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
28.0°C
21.5°C
41%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
05:36 AM
05:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
28.0°C
21.1°C
44%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
05:36 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
37.3°C
27.7°C
21.3°C
44%
6.5 kph
0.0 mm
3.0
05:37 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
37.3°C
28.8°C
22.1°C
45%
7.9 kph
0.0 mm
7.0
05:37 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
37.8°C
29.7°C
23.2°C
42%
7.2 kph
0.0 mm
7.0
05:37 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kaga-Bandoro, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
17
28.0°
↑
6.0 km/h
18
26.0°
↑
7.0 km/h
19
26.0°
↑
6.0 km/h
20
25.0°
↑
5.0 km/h
21
25.0°
↑
4.0 km/h
22
24.0°
↑
4.0 km/h
23
24.0°
↑
3.0 km/h
23.0°
↑
1.0 km/h
1
23.0°
↑
4.0 km/h
2
22.0°
↑
2.0 km/h
3
22.0°
↑
1.0 km/h
4
22.0°
↑
1.0 km/h
5
21.0°
↑
4.0 km/h
6
21.0°
↑
3.0 km/h
7
24.0°
↑
2.0 km/h
8
27.0°
↑
4.0 km/h
9
30.0°
↑
6.0 km/h
10
33.0°
↑
6.0 km/h
11
34.0°
↑
7.0 km/h
12
35.0°
↑
8.0 km/h
13
36.0°
↑
8.0 km/h
14
36.0°
↑
8.0 km/h
15
35.0°
↑
8.0 km/h
16
34.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kaga-Bandoro, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 199.85 µg/m³ |
| O3: | 111.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.75 µg/m³ |
| PM10: | 47.65 µg/m³ |