Thời tiết tại Carnot, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫
30.9°C
cảm giác như 31.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Carnot, Cộng hoà Trung Phi vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (48°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 7% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Carnot, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
32.8°C
24.9°C
19.8°C
63%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
34.3°C
25.6°C
19.9°C
60%
4.7 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
32.5°C
25.3°C
19.7°C
63%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
05:40 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
23.7°C
20.2°C
76%
8.3 kph
3.7 mm
2.0
05:46 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
33.4°C
24.7°C
19.4°C
68%
6.5 kph
0.0 mm
3.0
05:46 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
32.9°C
26.0°C
20.8°C
66%
4.7 kph
0.0 mm
7.0
05:46 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.7°C
25.4°C
21.3°C
68%
6.1 kph
0.5 mm
6.0
05:47 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Carnot, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
17.0°C
12
32.0°
↑
6.0 km/h
13
33.0°
↑
7.0 km/h
14
33.0°
↑
10.0 km/h
15
32.0°
↑
10.0 km/h
16
30.0°
↑
9.0 km/h
17
27.0°
↑
5.0 km/h
18
25.0°
↑
4.0 km/h
19
24.0°
↑
4.0 km/h
20
24.0°
↑
4.0 km/h
21
23.0°
↑
4.0 km/h
22
22.0°
↑
3.0 km/h
23
22.0°
↑
2.0 km/h
22.0°
↑
1.0 km/h
1
21.0°
↑
1.0 km/h
2
21.0°
↑
1.0 km/h
3
20.0°
↑
1.0 km/h
4
20.0°
↑
2.0 km/h
5
20.0°
↑
3.0 km/h
6
20.0°
↑
2.0 km/h
7
22.0°
↑
2.0 km/h
8
26.0°
↑
3.0 km/h
9
28.0°
↑
2.0 km/h
10
31.0°
↑
2.0 km/h
11
33.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Carnot, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 225.85 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.95 µg/m³ |
| PM10: | 29.65 µg/m³ |