Thời tiết tại Bambari, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫

20.6°C
cảm giác như 20.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Bambari, Cộng hoà Trung Phi vào 23:15 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 99% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (211°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bambari, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 1. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
22.6°C
18.9°C
88%
13.0 kph
8.6 mm
3.0
05:25 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 5 2. thg 10
Có mây
26.4°C
22.3°C
19.7°C
89%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
05:25 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Có mây
27.3°C
22.9°C
19.1°C
84%
8.6 kph
0.1 mm
2.0
05:25 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.2°C
22.8°C
20.5°C
90%
7.6 kph
10.3 mm
3.0
05:25 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
21.4°C
20.2°C
93%
6.8 kph
2.1 mm
2.0
05:25 AM
05:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.3°C
21.9°C
19.5°C
92%
10.4 kph
6.0 mm
5.0
05:25 AM
05:27 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
22.7°C
19.4°C
89%
9.7 kph
0.2 mm
5.0
05:24 AM
05:26 PM
Full Moon
Dự báo theo giờ cho Bambari, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫
Thursday, October 02, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C

20.0°
↑
4.0 km/h
1

20.0°
↑
4.0 km/h
2

20.0°
↑
5.0 km/h
3

20.0°
↑
5.0 km/h
4

20.0°
↑
4.0 km/h
5

20.0°
↑
5.0 km/h
6

20.0°
↑
4.0 km/h
7

21.0°
↑
6.0 km/h
8

22.0°
↑
7.0 km/h
9

23.0°
↑
6.0 km/h
10

25.0°
↑
5.0 km/h
11

26.0°
↑
4.0 km/h
12

26.0°
↑
4.0 km/h
13

26.0°
↑
6.0 km/h
14

26.0°
↑
9.0 km/h
15

26.0°
↑
8.0 km/h
16

25.0°
↑
6.0 km/h
17

24.0°
↑
5.0 km/h
18

22.0°
↑
5.0 km/h
19

22.0°
↑
5.0 km/h
20

21.0°
↑
4.0 km/h
21

21.0°
↑
4.0 km/h
22

20.0°
↑
5.0 km/h
23

20.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bambari, Cộng hoà Trung Phi 🇨🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 214.85 µg/m³ |
O3: | 19.0 µg/m³ |
NO2: | 2.75 µg/m³ |
SO2: | 0.95 µg/m³ |
PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
PM10: | 8.45 µg/m³ |