Thời tiết tại Xan Ma-ri-nô (San Marino) 🇸🇲
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Thành phố San Marino.

17.0°C
cảm giác như 17.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Thành phố San Marino tại 11:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 48% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (106°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Thành phố San Marino
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Nhiều nắng
19.0°C
15.8°C
12.1°C
52%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
14.4°C
12.2°C
72%
62.6 kph
5.0 mm
0.0
07:12 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
14.0°C
11.8°C
70%
12.2 kph
0.1 mm
1.0
07:13 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Nhiều nắng
17.5°C
15.0°C
12.5°C
66%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
06:39 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Nhiều nắng
18.7°C
16.2°C
13.6°C
66%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Có mây
19.3°C
17.3°C
15.2°C
67%
9.0 kph
0.0 mm
5.0
07:17 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa lả tả gần đó
20.4°C
18.4°C
17.3°C
73%
9.7 kph
0.1 mm
4.0
07:18 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Thành phố San Marino
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
12

18.0°
↑8.0 km/h
13

19.0°
↑11.0 km/h
14

19.0°
↑15.0 km/h
15

18.0°
↑14.0 km/h
16

19.0°
↑14.0 km/h
17

19.0°
↑13.0 km/h
18

18.0°
↑8.0 km/h
19

17.0°
↑7.0 km/h
20

17.0°
↑12.0 km/h
21

17.0°
↑16.0 km/h
22

16.0°
↑18.0 km/h
23

16.0°
↑16.0 km/h

15.0°
↑17.0 km/h
1

15.0°
↑19.0 km/h
2

16.0°
↑20.0 km/h
3

16.0°
↑23.0 km/h
4

17.0°
0.0 mm
↑28.0 km/h
5

17.0°
↑24.0 km/h
6

17.0°
0.3 mm
↑22.0 km/h
7

17.0°
0.5 mm
↑18.0 km/h
8

17.0°
1.4 mm
↑18.0 km/h
9

12.0°
0.2 mm
↑41.0 km/h
10

12.0°
0.0 mm
↑48.0 km/h
11

13.0°
0.1 mm
↑34.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành phố San Marino (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910