Thời tiết tại Phần Lan 🇫🇮
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Helsinki.

5.4°C
cảm giác như 2.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Helsinki tại 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (133°) |
🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Helsinki
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Oct 03
Nhiều mây
10.2°C
8.5°C
7.3°C
72%
14.0 kph
0.1 mm
0.0
07:31 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
9.0°C
7.1°C
73%
31.7 kph
0.1 mm
0.0
07:34 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
10.0°C
9.5°C
80%
29.9 kph
1.5 mm
0.0
07:36 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
11.7°C
10.4°C
87%
20.2 kph
3.5 mm
0.0
07:38 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
12.6°C
10.9°C
9.6°C
84%
13.3 kph
0.2 mm
0.0
07:41 AM
06:34 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
10.3°C
9.6°C
83%
25.6 kph
0.9 mm
3.0
07:43 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
10.3°C
7.6°C
87%
25.6 kph
2.0 mm
3.0
07:46 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Helsinki
Friday, October 03, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
7.0°C
5.0°C
23

8.0°
↑11.0 km/h

8.0°
↑11.0 km/h
1

8.0°
↑11.0 km/h
2

7.0°
↑10.0 km/h
3

7.0°
↑11.0 km/h
4

7.0°
↑12.0 km/h
5

7.0°
↑13.0 km/h
6

7.0°
↑13.0 km/h
7

7.0°
↑16.0 km/h
8

9.0°
↑19.0 km/h
9

10.0°
0.0 mm
↑21.0 km/h
10

10.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
11

10.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
12

10.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
13

10.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
14

10.0°
↑23.0 km/h
15

10.0°
↑22.0 km/h
16

10.0°
↑21.0 km/h
17

10.0°
↑25.0 km/h
18

10.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
19

10.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
20

10.0°
↑29.0 km/h
21

10.0°
↑30.0 km/h
22

10.0°
↑32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Helsinki (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910