Thời tiết tại Phần Lan 🇫🇮
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Helsinki.
-5.8°C
cảm giác như -11.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Helsinki tại 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (296°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:43 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Helsinki
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Có mây
-0.5°C
-0.8°C
-1.4°C
76%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
08:27 AM
03:43 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Tuyết rơi nặng hạt
1.5°C
0.2°C
-1.6°C
84%
24.5 kph
5.9 mm
0.0
08:29 AM
03:41 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
4.2°C
2.2°C
-0.2°C
90%
33.8 kph
9.6 mm
0.0
08:32 AM
03:39 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.6°C
-0.3°C
-1.0°C
92%
19.1 kph
2.0 mm
0.0
08:34 AM
03:37 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-2.0°C
-2.6°C
-4.8°C
88%
23.0 kph
1.9 mm
0.0
08:37 AM
03:36 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Nhiều nắng
-3.5°C
-5.0°C
-6.1°C
83%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
08:39 AM
03:34 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Nhiều nắng
-3.4°C
-5.2°C
-6.3°C
79%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
08:41 AM
03:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Helsinki
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
22
-1.0°
↑13.0 km/h
23
-1.0°
↑12.0 km/h
-1.0°
↑11.0 km/h
1
-1.0°
↑10.0 km/h
2
-2.0°
↑8.0 km/h
3
-2.0°
↑6.0 km/h
4
-2.0°
↑5.0 km/h
5
-2.0°
↑5.0 km/h
6
-2.0°
↑6.0 km/h
7
-2.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
8
-1.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
9
-1.0°
↑10.0 km/h
10
-0.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
11
0.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
12
1.0°
↑17.0 km/h
13
2.0°
↑18.0 km/h
14
2.0°
0.1 mm
↑19.0 km/h
15
1.0°
0.3 mm
↑20.0 km/h
16
1.0°
0.7 mm
↑22.0 km/h
17
1.0°
1.1 mm
↑24.0 km/h
18
1.0°
1.6 mm
↑24.0 km/h
19
2.0°
1.1 mm
↑24.0 km/h
20
2.0°
0.6 mm
↑19.0 km/h
21
2.0°
0.2 mm
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Helsinki (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910