Thời tiết tại Tampere, Phần Lan 🇫🇮

9.2°C
cảm giác như 6.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tampere, Phần Lan vào 13:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 20.2 kph (152°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tampere, Phần Lan 🇫🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.9°C
7.5°C
3.3°C
77%
21.6 kph
0.1 mm
0.0
07:40 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.2°C
8.5°C
7.7°C
85%
24.5 kph
1.2 mm
0.0
07:42 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
9.3°C
7.4°C
94%
10.8 kph
1.4 mm
0.0
07:45 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
9.0°C
6.0°C
90%
11.9 kph
1.1 mm
0.0
07:48 AM
06:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
8.9°C
6.3°C
85%
15.8 kph
0.3 mm
0.0
07:50 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
10.4°C
9.4°C
90%
18.7 kph
0.6 mm
3.0
07:53 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.8°C
8.9°C
5.9°C
77%
22.3 kph
0.2 mm
2.0
07:55 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tampere, Phần Lan 🇫🇮
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
7.0°C
5.0°C
14

11.0°
↑
19.0 km/h
15

10.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16

9.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
17

9.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
18

8.0°
↑
19.0 km/h
19

7.0°
↑
20.0 km/h
20

8.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
21

8.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
22

8.0°
↑
21.0 km/h
23

8.0°
↑
19.0 km/h

8.0°
↑
21.0 km/h
1

8.0°
↑
20.0 km/h
2

8.0°
↑
19.0 km/h
3

8.0°
↑
21.0 km/h
4

8.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
5

8.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
6

8.0°
↑
23.0 km/h
7

8.0°
↑
24.0 km/h
8

8.0°
↑
24.0 km/h
9

9.0°
↑
24.0 km/h
10

9.0°
↑
23.0 km/h
11

9.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
12

9.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
13

9.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tampere, Phần Lan 🇫🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 155.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 4.75 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
PM10: | 7.75 µg/m³ |