Thời tiết tại Tampere, Phần Lan 🇫🇮
-3.6°C
cảm giác như -7.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Tampere, Phần Lan vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (347°) |
| 🌡️ Áp suất: | 999.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tampere, Phần Lan 🇫🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
-2.8°C
-4.4°C
-5.4°C
85%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
08:41 AM
03:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
-2.4°C
-3.9°C
-5.3°C
87%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
08:44 AM
03:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-0.4°C
-1.4°C
-2.8°C
96%
16.9 kph
13.5 mm
0.0
08:46 AM
03:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết vừa
-0.0°C
-1.7°C
-5.1°C
97%
13.3 kph
8.6 mm
0.0
08:49 AM
03:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Sương mù
-5.0°C
-6.7°C
-10.2°C
93%
13.3 kph
2.8 mm
0.0
08:52 AM
03:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết vừa
-0.5°C
-4.7°C
-9.8°C
95%
16.2 kph
1.2 mm
1.0
08:54 AM
03:28 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-7.9°C
-9.3°C
-10.5°C
95%
13.3 kph
0.2 mm
1.0
08:57 AM
03:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tampere, Phần Lan 🇫🇮
Tuesday, November 18, 2025
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
-5.0°C
-7.0°C
6
-5.0°
↑
9.0 km/h
7
-5.0°
↑
9.0 km/h
8
-5.0°
↑
9.0 km/h
9
-5.0°
↑
9.0 km/h
10
-5.0°
↑
9.0 km/h
11
-4.0°
↑
9.0 km/h
12
-3.0°
↑
9.0 km/h
13
-3.0°
↑
9.0 km/h
14
-3.0°
↑
8.0 km/h
15
-4.0°
↑
6.0 km/h
16
-4.0°
↑
6.0 km/h
17
-4.0°
↑
6.0 km/h
18
-4.0°
↑
6.0 km/h
19
-4.0°
↑
6.0 km/h
20
-4.0°
↑
7.0 km/h
21
-4.0°
↑
6.0 km/h
22
-4.0°
↑
5.0 km/h
23
-5.0°
↑
5.0 km/h
-4.0°
↑
6.0 km/h
1
-4.0°
↑
6.0 km/h
2
-4.0°
↑
3.0 km/h
3
-5.0°
↑
2.0 km/h
4
-5.0°
↑
2.0 km/h
5
-5.0°
↑
0.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tampere, Phần Lan 🇫🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 145.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.05 µg/m³ |
| PM10: | 2.15 µg/m³ |