Thời tiết tại Pori, Phần Lan 🇫🇮

10.3°C
cảm giác như 7.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pori, Phần Lan vào 15:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 25.2 kph (148°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pori, Phần Lan 🇫🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
8.3°C
5.3°C
76%
26.6 kph
0.3 mm
0.0
07:48 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.5°C
8.9°C
8.2°C
85%
28.1 kph
1.7 mm
0.0
07:50 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
10.5°C
8.3°C
89%
16.6 kph
2.1 mm
0.0
07:53 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
10.1°C
7.8°C
90%
15.1 kph
0.7 mm
0.0
07:55 AM
06:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
12.1°C
10.0°C
8.2°C
91%
20.9 kph
10.3 mm
0.0
07:58 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
10.1°C
8.0°C
87%
15.8 kph
2.9 mm
3.0
08:00 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.0°C
9.5°C
8.0°C
75%
30.2 kph
1.2 mm
2.0
08:03 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pori, Phần Lan 🇫🇮
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
16

10.0°
↑
25.0 km/h
17

9.0°
↑
24.0 km/h
18

9.0°
↑
24.0 km/h
19

9.0°
↑
26.0 km/h
20

9.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
21

8.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
22

8.0°
↑
27.0 km/h
23

8.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h

9.0°
↑
27.0 km/h
1

9.0°
↑
26.0 km/h
2

8.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
3

9.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
4

9.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
5

9.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
6

9.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
7

9.0°
↑
27.0 km/h
8

9.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
9

9.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
10

9.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
11

9.0°
0.3 mm
↑
26.0 km/h
12

9.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
13

9.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
14

10.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
15

9.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pori, Phần Lan 🇫🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 154.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 2.35 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
PM10: | 7.45 µg/m³ |