Thời tiết tại Jyväskylä, Phần Lan 🇫🇮

3.4°C
cảm giác như 1.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Jyväskylä, Phần Lan vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (151°) |
🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jyväskylä, Phần Lan 🇫🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
5.6°C
1.8°C
83%
18.4 kph
0.2 mm
0.0
07:33 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
8.0°C
6.5°C
82%
20.9 kph
1.7 mm
0.0
07:36 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.9°C
9.1°C
7.9°C
94%
9.7 kph
0.8 mm
0.0
07:39 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
9.6°C
6.5°C
91%
13.3 kph
0.4 mm
0.0
07:41 AM
06:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
7.2°C
5.2°C
91%
18.4 kph
0.8 mm
2.0
07:44 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.9°C
8.0°C
6.0°C
92%
17.3 kph
1.3 mm
2.0
07:47 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.2°C
6.3°C
4.6°C
86%
14.4 kph
0.2 mm
2.0
07:49 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jyväskylä, Phần Lan 🇫🇮
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
-1.0°C
5

2.0°
↑
6.0 km/h
6

2.0°
↑
7.0 km/h
7

2.0°
↑
7.0 km/h
8

3.0°
↑
10.0 km/h
9

5.0°
↑
13.0 km/h
10

7.0°
↑
15.0 km/h
11

8.0°
↑
16.0 km/h
12

9.0°
↑
18.0 km/h
13

10.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14

9.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
15

9.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
16

8.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
17

8.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
18

7.0°
↑
17.0 km/h
19

7.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
20

7.0°
↑
17.0 km/h
21

6.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
22

7.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
23

7.0°
↑
18.0 km/h

7.0°
↑
18.0 km/h
1

7.0°
↑
17.0 km/h
2

7.0°
↑
17.0 km/h
3

6.0°
↑
17.0 km/h
4

7.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jyväskylä, Phần Lan 🇫🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 148.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 3.65 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
PM10: | 4.95 µg/m³ |