Thời tiết tại Lappeenranta, Phần Lan 🇫🇮

4.2°C
cảm giác như 1.9°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Lappeenranta, Phần Lan vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (130°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lappeenranta, Phần Lan 🇫🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.2°C
6.4°C
3.4°C
83%
17.6 kph
0.3 mm
0.0
07:21 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
8.8°C
6.6°C
78%
19.1 kph
1.1 mm
0.0
07:24 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
9.9°C
8.3°C
93%
13.0 kph
1.8 mm
0.0
07:26 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
12.9°C
9.4°C
6.9°C
84%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
06:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Sương mù
11.9°C
8.2°C
6.9°C
88%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
07:32 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
8.6°C
7.4°C
90%
16.6 kph
1.0 mm
2.0
07:34 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.5°C
7.5°C
5.6°C
82%
17.3 kph
0.1 mm
2.0
07:37 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lappeenranta, Phần Lan 🇫🇮
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
5

3.0°
↑
10.0 km/h
6

4.0°
↑
10.0 km/h
7

4.0°
↑
10.0 km/h
8

5.0°
↑
10.0 km/h
9

7.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
10

8.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
11

8.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
12

8.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
13

9.0°
↑
15.0 km/h
14

9.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15

9.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16

9.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
17

8.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
18

8.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
19

8.0°
↑
18.0 km/h
20

7.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
21

7.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
22

7.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
23

8.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h

8.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
1

8.0°
↑
19.0 km/h
2

7.0°
↑
19.0 km/h
3

7.0°
↑
18.0 km/h
4

7.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lappeenranta, Phần Lan 🇫🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 160.85 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 5.65 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
PM10: | 8.65 µg/m³ |