Thời tiết tại Kuopio, Phần Lan 🇫🇮

6.3°C
cảm giác như 3.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Kuopio, Phần Lan vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (171°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kuopio, Phần Lan 🇫🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.5°C
7.0°C
4.6°C
80%
23.0 kph
0.3 mm
0.0
07:26 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
8.9°C
7.6°C
81%
29.5 kph
1.7 mm
0.0
07:29 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.0°C
9.8°C
8.9°C
91%
15.8 kph
4.2 mm
0.0
07:31 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
10.3°C
8.0°C
85%
15.1 kph
0.1 mm
0.0
07:34 AM
06:19 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
11.9°C
8.3°C
7.0°C
86%
22.7 kph
0.0 mm
3.0
07:37 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
9.0°C
8.6°C
8.3°C
90%
24.8 kph
5.5 mm
2.0
07:40 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
7.0°C
5.6°C
84%
19.8 kph
0.8 mm
2.0
07:42 AM
06:09 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kuopio, Phần Lan 🇫🇮
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
5

5.0°
↑
13.0 km/h
6

5.0°
↑
14.0 km/h
7

5.0°
↑
15.0 km/h
8

6.0°
↑
16.0 km/h
9

6.0°
↑
18.0 km/h
10

8.0°
↑
19.0 km/h
11

8.0°
↑
19.0 km/h
12

9.0°
↑
20.0 km/h
13

10.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
14

9.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
15

9.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16

9.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
17

8.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
18

8.0°
↑
20.0 km/h
19

8.0°
↑
22.0 km/h
20

8.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
21

8.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
22

8.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
23

8.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h

8.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
1

8.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
2

8.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
3

8.0°
↑
24.0 km/h
4

8.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kuopio, Phần Lan 🇫🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 140.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 2.85 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
PM10: | 4.45 µg/m³ |