Thời tiết tại Kuopio, Phần Lan 🇫🇮
0.3°C
cảm giác như -1.6°C
Tuyết vừa
Thời tiết hiện tại tại Kuopio, Phần Lan vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 97% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (46°) |
| 🌡️ Áp suất: | 999.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kuopio, Phần Lan 🇫🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Tuyết vừa
0.0°C
-1.1°C
-5.0°C
93%
17.6 kph
4.1 mm
0.0
08:37 AM
03:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
-4.3°C
-5.2°C
-6.4°C
88%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
08:39 AM
03:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
-3.0°C
-4.1°C
-4.9°C
83%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
08:42 AM
03:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-3.3°C
-4.0°C
-4.9°C
86%
19.1 kph
0.5 mm
0.0
08:45 AM
03:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.3°C
-1.1°C
-2.6°C
93%
27.0 kph
3.1 mm
1.0
08:48 AM
03:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
-4.2°C
-4.2°C
-5.2°C
89%
19.8 kph
0.1 mm
2.0
08:51 AM
03:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kuopio, Phần Lan 🇫🇮
Tuesday, November 18, 2025
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-5.0°C
-7.0°C
1
0.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2
0.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
3
0.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
4
0.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
5
0.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
6
0.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
7
-0.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
8
-0.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
9
-0.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
10
-0.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
11
-0.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
12
-0.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
13
-0.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
14
-1.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
15
-1.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
16
-1.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
17
-2.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
18
-2.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
19
-2.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
20
-3.0°
↑
17.0 km/h
21
-4.0°
↑
18.0 km/h
22
-5.0°
↑
18.0 km/h
23
-5.0°
↑
17.0 km/h
-5.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kuopio, Phần Lan 🇫🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 150.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.35 µg/m³ |
| PM10: | 2.55 µg/m³ |