Thời tiết tại Oulu, Phần Lan 🇫🇮
-6.9°C
cảm giác như -11.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Oulu, Phần Lan vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (40°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1000.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 09:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Oulu, Phần Lan 🇫🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
-5.6°C
-6.1°C
-6.5°C
80%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
09:06 AM
03:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
-2.8°C
-4.4°C
-6.8°C
80%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
09:10 AM
02:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết vừa lả tả
-4.1°C
-5.0°C
-6.4°C
89%
11.2 kph
0.6 mm
0.0
09:13 AM
02:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
-6.5°C
-7.2°C
-8.0°C
89%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
09:16 AM
02:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa phùn nhẹ
-3.9°C
-5.2°C
-7.9°C
84%
27.0 kph
0.9 mm
1.0
09:20 AM
02:48 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
-5.7°C
-6.0°C
-7.0°C
93%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
09:23 AM
02:45 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
-2.9°C
-4.2°C
-6.7°C
92%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
09:27 AM
02:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Oulu, Phần Lan 🇫🇮
Tuesday, November 18, 2025
-3.0°C
-4.0°C
-6.0°C
-7.0°C
-8.0°C
2
-6.0°
↑
10.0 km/h
3
-6.0°
↑
10.0 km/h
4
-6.0°
↑
10.0 km/h
5
-6.0°
↑
11.0 km/h
6
-6.0°
↑
10.0 km/h
7
-6.0°
↑
10.0 km/h
8
-6.0°
↑
10.0 km/h
9
-6.0°
↑
11.0 km/h
10
-6.0°
↑
11.0 km/h
11
-6.0°
↑
11.0 km/h
12
-6.0°
↑
11.0 km/h
13
-6.0°
↑
10.0 km/h
14
-6.0°
↑
12.0 km/h
15
-6.0°
↑
12.0 km/h
16
-6.0°
↑
13.0 km/h
17
-6.0°
↑
13.0 km/h
18
-6.0°
↑
12.0 km/h
19
-6.0°
↑
11.0 km/h
20
-6.0°
↑
11.0 km/h
21
-6.0°
↑
11.0 km/h
22
-6.0°
↑
11.0 km/h
23
-6.0°
↑
12.0 km/h
-6.0°
↑
12.0 km/h
1
-7.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oulu, Phần Lan 🇫🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 224.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
| PM10: | 7.75 µg/m³ |