Thời tiết tại Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Cayenne.
31.2°C
cảm giác như 37.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cayenne tại 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (53°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Cayenne
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
25.7°C
23.2°C
82%
11.5 kph
0.2 mm
2.0
06:18 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
26.6°C
23.9°C
81%
13.7 kph
0.2 mm
2.0
06:18 AM
06:12 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
26.9°C
24.1°C
81%
14.4 kph
0.2 mm
2.0
06:19 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
27.0°C
24.3°C
80%
15.1 kph
0.2 mm
2.0
06:19 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
26.2°C
24.1°C
84%
16.9 kph
0.5 mm
0.0
06:19 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Có mây
31.1°C
27.0°C
24.2°C
79%
16.6 kph
0.0 mm
7.0
06:20 AM
06:12 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
27.0°C
24.5°C
79%
15.5 kph
0.2 mm
6.0
06:20 AM
06:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Cayenne
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
17
27.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
18
26.0°
↑8.0 km/h
19
24.0°
↑8.0 km/h
20
24.0°
↑8.0 km/h
21
24.0°
↑9.0 km/h
22
24.0°
↑9.0 km/h
23
24.0°
↑9.0 km/h
24.0°
↑8.0 km/h
1
24.0°
↑8.0 km/h
2
24.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
3
24.0°
↑7.0 km/h
4
24.0°
↑7.0 km/h
5
24.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
6
24.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
9
28.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
10
30.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
12
31.0°
↑14.0 km/h
13
31.0°
↑14.0 km/h
14
31.0°
↑14.0 km/h
15
30.0°
↑13.0 km/h
16
29.0°
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cayenne (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910