Thời tiết tại Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Cayenne.

29.1°C
cảm giác như 34.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cayenne tại 19:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (93°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Cayenne
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Oct 03
Nhiều nắng
33.4°C
27.7°C
23.3°C
73%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
06:16 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
28.1°C
24.4°C
73%
18.0 kph
0.2 mm
3.0
06:16 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
28.0°C
24.0°C
73%
18.0 kph
0.3 mm
3.0
06:16 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
32.9°C
28.3°C
24.3°C
72%
17.3 kph
0.2 mm
3.0
06:16 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
28.3°C
24.7°C
73%
15.8 kph
0.5 mm
0.0
06:16 AM
06:18 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
27.6°C
24.8°C
75%
18.4 kph
0.3 mm
6.0
06:15 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
28.4°C
24.8°C
72%
20.9 kph
0.2 mm
6.0
06:15 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Cayenne
Friday, October 03, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20

27.0°
↑14.0 km/h
21

27.0°
↑14.0 km/h
22

27.0°
↑12.0 km/h
23

26.0°
↑12.0 km/h

26.0°
↑11.0 km/h
1

26.0°
↑11.0 km/h
2

26.0°
↑10.0 km/h
3

25.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
4

25.0°
↑9.0 km/h
5

24.0°
↑8.0 km/h
6

24.0°
↑9.0 km/h
7

25.0°
↑9.0 km/h
8

28.0°
↑12.0 km/h
9

29.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
10

30.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
11

32.0°
↑14.0 km/h
12

33.0°
↑14.0 km/h
13

33.0°
↑16.0 km/h
14

33.0°
↑16.0 km/h
15

32.0°
↑17.0 km/h
16

31.0°
↑18.0 km/h
17

30.0°
↑18.0 km/h
18

28.0°
↑16.0 km/h
19

27.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cayenne (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910