Thời tiết tại Grand-Santi, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Grand-Santi, Guiana thuộc Pháp vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 99% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (80°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Grand-Santi, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.3°C
25.5°C
19.0°C
71%
9.0 kph
0.3 mm
2.0
06:25 AM
06:20 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
35.7°C
25.4°C
21.0°C
81%
9.0 kph
6.4 mm
2.0
06:25 AM
06:20 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
35.9°C
25.8°C
21.0°C
81%
10.8 kph
13.8 mm
2.0
06:25 AM
06:20 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
25.3°C
21.2°C
80%
6.8 kph
1.1 mm
2.0
06:26 AM
06:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
23.9°C
21.7°C
89%
7.2 kph
1.2 mm
0.0
06:26 AM
06:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
32.0°C
26.0°C
21.9°C
78%
7.2 kph
0.0 mm
7.0
06:26 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
33.4°C
26.3°C
21.6°C
74%
10.8 kph
0.0 mm
7.0
06:26 AM
06:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Grand-Santi, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫
Sunday, November 16, 2025
37.0°C
32.0°C
27.0°C
22.0°C
17.0°C
6
19.0°
↑
2.0 km/h
7
20.0°
↑
1.0 km/h
8
23.0°
↑
5.0 km/h
9
26.0°
↑
8.0 km/h
10
29.0°
↑
9.0 km/h
11
32.0°
↑
9.0 km/h
12
34.0°
↑
9.0 km/h
13
35.0°
↑
9.0 km/h
14
35.0°
↑
8.0 km/h
15
31.0°
↑
7.0 km/h
16
30.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
17
29.0°
↑
8.0 km/h
18
27.0°
↑
5.0 km/h
19
25.0°
↑
5.0 km/h
20
25.0°
↑
5.0 km/h
21
24.0°
↑
6.0 km/h
22
24.0°
↑
7.0 km/h
23
24.0°
↑
6.0 km/h
23.0°
↑
6.0 km/h
1
23.0°
↑
6.0 km/h
2
22.0°
↑
5.0 km/h
3
21.0°
↑
3.0 km/h
4
21.0°
↑
2.0 km/h
5
21.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Grand-Santi, Guiana thuộc Pháp 🇬🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 128.83 µg/m³ |
| O3: | 31.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.33 µg/m³ |
| SO2: | 0.93 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.33 µg/m³ |
| PM10: | 8.13 µg/m³ |