Thời tiết tại Moengo, Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷
23.4°C
cảm giác như 25.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Moengo, Xu-ri-nam (Suriname) vào 4:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 95% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (106°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 67% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Moengo, Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
32.2°C
27.0°C
22.8°C
75%
17.6 kph
0.1 mm
3.0
06:27 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
31.9°C
27.3°C
23.9°C
76%
15.8 kph
0.1 mm
2.0
06:27 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
32.3°C
27.3°C
24.4°C
79%
14.4 kph
5.1 mm
2.0
06:27 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
25.3°C
23.8°C
88%
11.2 kph
3.2 mm
1.0
06:28 AM
06:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.1°C
23.5°C
90%
11.2 kph
1.8 mm
0.0
06:28 AM
06:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
26.5°C
23.3°C
82%
14.4 kph
1.1 mm
6.0
06:28 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
32.4°C
27.2°C
23.8°C
79%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
06:29 AM
06:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Moengo, Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷
Sunday, November 16, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
5
23.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
6
23.0°
↑
9.0 km/h
7
23.0°
↑
8.0 km/h
8
25.0°
↑
11.0 km/h
9
28.0°
↑
13.0 km/h
10
30.0°
↑
13.0 km/h
11
31.0°
↑
14.0 km/h
12
32.0°
↑
15.0 km/h
13
32.0°
↑
15.0 km/h
14
32.0°
↑
16.0 km/h
15
32.0°
↑
17.0 km/h
16
30.0°
↑
18.0 km/h
17
29.0°
↑
16.0 km/h
18
27.0°
↑
15.0 km/h
19
26.0°
↑
15.0 km/h
20
26.0°
↑
15.0 km/h
21
26.0°
↑
15.0 km/h
22
26.0°
↑
14.0 km/h
23
26.0°
↑
14.0 km/h
25.0°
↑
14.0 km/h
1
25.0°
↑
13.0 km/h
2
25.0°
↑
12.0 km/h
3
24.0°
↑
10.0 km/h
4
24.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Moengo, Xu-ri-nam (Suriname) 🇸🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 126.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
| PM10: | 9.25 µg/m³ |