Thời tiết tại Phụ Dương, Trung Hoa 🇨🇳

18.6°C
cảm giác như 18.6°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Phụ Dương, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (74°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Phụ Dương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
20.5°C
18.5°C
92%
10.4 kph
2.9 mm
1.0
06:13 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
24.2°C
21.0°C
87%
10.1 kph
1.5 mm
1.0
06:13 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
27.0°C
23.6°C
19.7°C
88%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
21.7°C
18.1°C
84%
14.0 kph
0.3 mm
2.0
06:15 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
24.8°C
22.3°C
87%
17.3 kph
0.6 mm
5.0
06:15 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
23.0°C
20.8°C
89%
22.7 kph
0.3 mm
5.0
06:16 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Phụ Dương, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
3

19.0°
1.5 mm
↑
4.0 km/h
4

18.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
5

18.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
6

19.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
7

19.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8

20.0°
↑
8.0 km/h
9

20.0°
↑
8.0 km/h
10

20.0°
↑
7.0 km/h
11

21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13

23.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15

23.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

23.0°
↑
8.0 km/h
17

22.0°
↑
9.0 km/h
18

21.0°
↑
10.0 km/h
19

21.0°
↑
10.0 km/h
20

21.0°
↑
10.0 km/h
21

21.0°
↑
9.0 km/h
22

21.0°
↑
8.0 km/h
23

21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
1

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2

21.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Phụ Dương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 448.85 µg/m³ |
O3: | 78.0 µg/m³ |
NO2: | 18.15 µg/m³ |
SO2: | 12.65 µg/m³ |
PM2.5: | 31.15 µg/m³ |
PM10: | 31.25 µg/m³ |