Thời tiết tại Zhumadian, Trung Hoa 🇨🇳
3.2°C
cảm giác như 3.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Zhumadian, Trung Hoa vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (244°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1041.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zhumadian, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.5°C
4.5°C
1.9°C
63%
30.2 kph
3.3 mm
0.0
06:56 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
9.1°C
4.7°C
1.5°C
39%
33.1 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.4°C
6.6°C
2.0°C
46%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
15.3°C
9.5°C
5.4°C
55%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
10.6°C
6.9°C
50%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
14.8°C
10.1°C
6.3°C
48%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
07:01 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
16.1°C
11.4°C
8.1°C
54%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
07:02 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Zhumadian, Trung Hoa 🇨🇳
Monday, November 17, 2025
11.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
-1.0°C
23
3.0°
↑
6.0 km/h
2.0°
↑
6.0 km/h
1
2.0°
↑
8.0 km/h
2
2.0°
↑
13.0 km/h
3
2.0°
↑
18.0 km/h
4
2.0°
↑
21.0 km/h
5
2.0°
↑
22.0 km/h
6
2.0°
↑
19.0 km/h
7
2.0°
↑
18.0 km/h
8
2.0°
↑
18.0 km/h
9
4.0°
↑
27.0 km/h
10
6.0°
↑
31.0 km/h
11
7.0°
↑
33.0 km/h
12
8.0°
↑
32.0 km/h
13
9.0°
↑
32.0 km/h
14
9.0°
↑
29.0 km/h
15
9.0°
↑
27.0 km/h
16
8.0°
↑
27.0 km/h
17
6.0°
↑
24.0 km/h
18
6.0°
↑
24.0 km/h
19
5.0°
↑
22.0 km/h
20
5.0°
↑
20.0 km/h
21
4.0°
↑
17.0 km/h
22
3.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zhumadian, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 250.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.45 µg/m³ |
| SO2: | 30.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.65 µg/m³ |
| PM10: | 30.45 µg/m³ |