Thời tiết tại Zhumadian, Trung Hoa 🇨🇳

18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Zhumadian, Trung Hoa vào 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 96% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (359°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zhumadian, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.5°C
19.0°C
18.1°C
94%
8.3 kph
2.3 mm
1.0
06:20 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
20.8°C
19.1°C
92%
9.4 kph
0.4 mm
0.0
06:20 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.1°C
18.3°C
15.6°C
93%
17.3 kph
0.4 mm
0.0
06:21 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
19.3°C
15.3°C
84%
14.0 kph
0.1 mm
2.0
06:22 AM
06:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
21.2°C
18.3°C
90%
17.6 kph
0.4 mm
5.0
06:23 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
14.2°C
12.0°C
93%
26.3 kph
1.9 mm
3.0
06:23 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zhumadian, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
20.0°C
19.0°C
18.0°C
16.0°C
3

18.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
4

18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
5

18.0°
↑
5.0 km/h
6

18.0°
↑
6.0 km/h
7

18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
8

18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9

19.0°
↑
4.0 km/h
10

19.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
11

19.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
12

20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
13

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14

20.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
15

20.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16

20.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
17

19.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
18

19.0°
↑
5.0 km/h
19

19.0°
↑
5.0 km/h
20

19.0°
↑
5.0 km/h
21

19.0°
↑
6.0 km/h
22

19.0°
↑
4.0 km/h
23

19.0°
↑
4.0 km/h

19.0°
↑
5.0 km/h
1

19.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zhumadian, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 376.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 32.25 µg/m³ |
SO2: | 38.15 µg/m³ |
PM2.5: | 42.05 µg/m³ |
PM10: | 42.45 µg/m³ |