Thời tiết tại Thiên Tân, Trung Hoa 🇨🇳
6.4°C
cảm giác như 4.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Thiên Tân, Trung Hoa vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 28% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (272°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1030.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thiên Tân, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
8.3°C
3.2°C
-1.4°C
24%
24.1 kph
0.0 mm
0.0
06:58 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.8°C
6.4°C
2.2°C
30%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
06:59 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.2°C
7.1°C
4.1°C
27%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
07:00 AM
04:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.7°C
7.5°C
3.5°C
34%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
07:01 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
13.3°C
8.1°C
4.1°C
39%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
9.0°C
5.6°C
34%
7.6 kph
0.0 mm
3.0
07:03 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
11.1°C
7.6°C
4.8°C
33%
30.6 kph
0.0 mm
3.0
07:04 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thiên Tân, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
13.0°C
10.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
3.0°
↑
12.0 km/h
1
3.0°
↑
11.0 km/h
2
3.0°
↑
11.0 km/h
3
3.0°
↑
10.0 km/h
4
3.0°
↑
10.0 km/h
5
2.0°
↑
10.0 km/h
6
2.0°
↑
9.0 km/h
7
2.0°
↑
10.0 km/h
8
3.0°
↑
9.0 km/h
9
5.0°
↑
11.0 km/h
10
7.0°
↑
12.0 km/h
11
9.0°
↑
13.0 km/h
12
10.0°
↑
15.0 km/h
13
11.0°
↑
16.0 km/h
14
12.0°
↑
17.0 km/h
15
12.0°
↑
18.0 km/h
16
11.0°
↑
15.0 km/h
17
10.0°
↑
12.0 km/h
18
9.0°
↑
11.0 km/h
19
8.0°
↑
11.0 km/h
20
7.0°
↑
11.0 km/h
21
7.0°
↑
11.0 km/h
22
6.0°
↑
11.0 km/h
23
6.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thiên Tân, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 674.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 40.65 µg/m³ |
| SO2: | 33.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.45 µg/m³ |
| PM10: | 66.25 µg/m³ |