Thời tiết tại Thiên Tân, Trung Hoa 🇨🇳

17.3°C
cảm giác như 17.3°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Thiên Tân, Trung Hoa vào 6:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (185°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.5 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thiên Tân, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
26.4°C
22.0°C
17.8°C
66%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:10 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
20.5°C
18.6°C
12.9°C
69%
21.6 kph
9.2 mm
0.0
06:11 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.7°C
15.1°C
12.6°C
56%
11.5 kph
0.8 mm
0.0
06:12 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
16.9°C
13.6°C
66%
13.3 kph
0.5 mm
1.0
06:13 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
16.5°C
14.3°C
10.0°C
79%
22.0 kph
13.8 mm
3.0
06:14 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
8.9°C
8.3°C
7.1°C
86%
24.8 kph
5.8 mm
2.0
06:15 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thiên Tân, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
7

19.0°
↑
2.0 km/h
8

20.0°
↑
3.0 km/h
9

22.0°
↑
4.0 km/h
10

23.0°
↑
7.0 km/h
11

24.0°
↑
8.0 km/h
12

25.0°
↑
9.0 km/h
13

26.0°
↑
9.0 km/h
14

26.0°
↑
7.0 km/h
15

26.0°
↑
7.0 km/h
16

26.0°
↑
8.0 km/h
17

25.0°
↑
7.0 km/h
18

24.0°
↑
6.0 km/h
19

23.0°
↑
7.0 km/h
20

23.0°
↑
9.0 km/h
21

22.0°
↑
9.0 km/h
22

22.0°
↑
9.0 km/h
23

22.0°
↑
9.0 km/h

22.0°
↑
8.0 km/h
1

22.0°
↑
5.0 km/h
2

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3

22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4

22.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
5

21.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
6

20.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thiên Tân, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
CO: | 877.85 µg/m³ |
O3: | 0.0 µg/m³ |
NO2: | 122.15 µg/m³ |
SO2: | 37.95 µg/m³ |
PM2.5: | 56.35 µg/m³ |
PM10: | 61.15 µg/m³ |