Thời tiết tại Thiên Tân, Trung Hoa 🇨🇳
9.1°C
cảm giác như 9.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Thiên Tân, Trung Hoa vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (36°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thiên Tân, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.8°C
11.6°C
9.4°C
70%
14.8 kph
0.2 mm
0.0
06:46 AM
05:03 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
14.4°C
11.3°C
9.0°C
29%
24.5 kph
0.0 mm
0.0
06:47 AM
05:02 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Có mây
13.5°C
10.0°C
6.7°C
45%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
06:49 AM
05:01 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Nhiều nắng
15.8°C
11.3°C
7.6°C
44%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
06:50 AM
05:00 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Có mây
16.0°C
12.0°C
9.3°C
45%
22.7 kph
0.0 mm
4.0
06:51 AM
05:00 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
9.9°C
7.3°C
34%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
06:52 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Thiên Tân, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, November 08, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
7.0°C
2
10.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3
10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
4
9.0°
↑
9.0 km/h
5
10.0°
↑
7.0 km/h
6
10.0°
↑
4.0 km/h
7
10.0°
↑
5.0 km/h
8
10.0°
↑
5.0 km/h
9
10.0°
↑
5.0 km/h
10
11.0°
↑
5.0 km/h
11
12.0°
↑
9.0 km/h
12
13.0°
↑
13.0 km/h
13
14.0°
↑
13.0 km/h
14
15.0°
↑
14.0 km/h
15
15.0°
↑
15.0 km/h
16
15.0°
↑
12.0 km/h
17
14.0°
↑
10.0 km/h
18
13.0°
↑
10.0 km/h
19
13.0°
↑
8.0 km/h
20
12.0°
↑
8.0 km/h
21
12.0°
↑
10.0 km/h
22
12.0°
↑
13.0 km/h
23
11.0°
↑
13.0 km/h
11.0°
↑
17.0 km/h
1
11.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thiên Tân, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 703.85 µg/m³ |
| O3: | 2.0 µg/m³ |
| NO2: | 57.35 µg/m³ |
| SO2: | 36.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 40.45 µg/m³ |
| PM10: | 41.05 µg/m³ |