Thời tiết tại Thừa Đức, Trung Hoa 🇨🇳
0.9°C
cảm giác như -3.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Thừa Đức, Trung Hoa vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 24% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (319°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1032.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thừa Đức, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
3.8°C
-1.0°C
-4.9°C
32%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
06:59 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
6.4°C
1.2°C
-3.0°C
34%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:00 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
5.6°C
0.9°C
-2.4°C
30%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
07:01 AM
04:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
7.5°C
1.4°C
-3.3°C
35%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
6.7°C
1.4°C
-3.5°C
35%
4.7 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
7.2°C
1.8°C
-2.3°C
40%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
07:05 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
0.1°C
-2.4°C
-6.1°C
42%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
07:06 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thừa Đức, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-5.0°C
12
2.0°
↑
15.0 km/h
13
3.0°
↑
17.0 km/h
14
4.0°
↑
17.0 km/h
15
4.0°
↑
16.0 km/h
16
3.0°
↑
12.0 km/h
17
1.0°
↑
10.0 km/h
18
1.0°
↑
9.0 km/h
19
0.0°
↑
8.0 km/h
20
-0.0°
↑
8.0 km/h
21
-1.0°
↑
8.0 km/h
22
-1.0°
↑
8.0 km/h
23
-1.0°
↑
7.0 km/h
-1.0°
↑
7.0 km/h
1
-1.0°
↑
7.0 km/h
2
-2.0°
↑
7.0 km/h
3
-2.0°
↑
7.0 km/h
4
-2.0°
↑
7.0 km/h
5
-2.0°
↑
7.0 km/h
6
-2.0°
↑
7.0 km/h
7
-3.0°
↑
6.0 km/h
8
-2.0°
↑
6.0 km/h
9
-0.0°
↑
6.0 km/h
10
2.0°
↑
6.0 km/h
11
3.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thừa Đức, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.15 µg/m³ |
| SO2: | 5.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.55 µg/m³ |
| PM10: | 102.35 µg/m³ |