Thời tiết tại Tanggu, Trung Hoa 🇨🇳
8.1°C
cảm giác như 3.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tanggu, Trung Hoa vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 15% |
| 🌬️ Gió: | 36.7 kph (342°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1031.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tanggu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
9.1°C
8.1°C
3.1°C
29%
38.5 kph
0.0 mm
0.0
06:53 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
4.7°C
3.0°C
1.0°C
26%
34.2 kph
0.0 mm
0.0
06:54 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
8.3°C
5.4°C
2.4°C
23%
30.2 kph
0.0 mm
0.0
06:55 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.2°C
7.6°C
4.4°C
26%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
06:57 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.0°C
8.3°C
5.4°C
27%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
06:58 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.6°C
9.2°C
6.3°C
31%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
06:59 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
11.9°C
9.2°C
6.9°C
39%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
07:00 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tanggu, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, November 16, 2025
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
14
8.0°
↑
38.0 km/h
15
8.0°
↑
36.0 km/h
16
7.0°
↑
34.0 km/h
17
7.0°
↑
31.0 km/h
18
6.0°
↑
32.0 km/h
19
5.0°
↑
32.0 km/h
20
4.0°
↑
33.0 km/h
21
4.0°
↑
32.0 km/h
22
3.0°
↑
31.0 km/h
23
3.0°
↑
31.0 km/h
3.0°
↑
31.0 km/h
1
2.0°
↑
30.0 km/h
2
2.0°
↑
31.0 km/h
3
2.0°
↑
30.0 km/h
4
2.0°
↑
28.0 km/h
5
1.0°
↑
29.0 km/h
6
1.0°
↑
29.0 km/h
7
1.0°
↑
30.0 km/h
8
1.0°
↑
30.0 km/h
9
2.0°
↑
32.0 km/h
10
2.0°
↑
34.0 km/h
11
3.0°
↑
34.0 km/h
12
4.0°
↑
32.0 km/h
13
4.0°
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tanggu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 774.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.75 µg/m³ |
| SO2: | 6.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.75 µg/m³ |
| PM10: | 100.75 µg/m³ |