Thời tiết tại Nam Xương, Trung Hoa 🇨🇳

25.0°C
cảm giác như 27.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Nam Xương, Trung Hoa vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (13°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 18% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nam Xương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
27.2°C
23.0°C
73%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.7°C
29.5°C
24.4°C
66%
10.1 kph
0.2 mm
2.0
06:11 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
31.1°C
27.0°C
59%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.7°C
30.7°C
26.9°C
64%
16.9 kph
0.8 mm
2.0
06:12 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
35.0°C
29.5°C
25.8°C
70%
19.1 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.2°C
28.3°C
25.1°C
68%
31.7 kph
0.2 mm
6.0
06:13 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nam Xương, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
2

24.0°
↑
15.0 km/h
3

24.0°
↑
13.0 km/h
4

24.0°
↑
13.0 km/h
5

23.0°
↑
12.0 km/h
6

23.0°
↑
12.0 km/h
7

23.0°
↑
12.0 km/h
8

25.0°
↑
13.0 km/h
9

27.0°
↑
12.0 km/h
10

28.0°
↑
12.0 km/h
11

30.0°
↑
12.0 km/h
12

31.0°
↑
12.0 km/h
13

32.0°
↑
11.0 km/h
14

32.0°
↑
10.0 km/h
15

32.0°
↑
10.0 km/h
16

32.0°
↑
10.0 km/h
17

31.0°
↑
10.0 km/h
18

28.0°
↑
11.0 km/h
19

27.0°
↑
11.0 km/h
20

27.0°
↑
10.0 km/h
21

27.0°
↑
10.0 km/h
22

27.0°
↑
10.0 km/h
23

26.0°
↑
10.0 km/h

26.0°
↑
10.0 km/h
1

26.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nam Xương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 211.85 µg/m³ |
O3: | 148.0 µg/m³ |
NO2: | 7.45 µg/m³ |
SO2: | 15.25 µg/m³ |
PM2.5: | 25.05 µg/m³ |
PM10: | 25.05 µg/m³ |