Thời tiết tại Côn Minh, Trung Hoa 🇨🇳
1.0°C
cảm giác như -2.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Côn Minh, Trung Hoa vào 7:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (66°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1032.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Côn Minh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.3°C
5.5°C
3.4°C
88%
15.5 kph
1.4 mm
0.0
06:28 AM
05:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.1°C
8.6°C
6.5°C
83%
8.6 kph
0.5 mm
1.0
06:29 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
8.5°C
7.0°C
80%
9.7 kph
0.2 mm
0.0
06:30 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
10.1°C
7.1°C
77%
15.1 kph
0.8 mm
1.0
06:30 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
10.5°C
8.2°C
80%
15.1 kph
0.1 mm
3.0
06:31 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.2°C
8.6°C
6.1°C
78%
17.6 kph
0.1 mm
2.0
06:32 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
12.0°C
7.6°C
3.2°C
55%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
06:33 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Côn Minh, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
9.0°C
7.0°C
5.0°C
3.0°C
1.0°C
8
3.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
9
4.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
10
4.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
11
5.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
12
5.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
13
5.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14
6.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
15
7.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
16
7.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
17
7.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18
7.0°
↑
5.0 km/h
19
6.0°
↑
4.0 km/h
20
6.0°
↑
3.0 km/h
21
6.0°
↑
4.0 km/h
22
6.0°
↑
4.0 km/h
23
6.0°
↑
4.0 km/h
6.0°
↑
4.0 km/h
1
6.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
2
6.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3
6.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
4
6.0°
↑
5.0 km/h
5
6.0°
↑
3.0 km/h
6
7.0°
↑
4.0 km/h
7
7.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Côn Minh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 359.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.05 µg/m³ |
| SO2: | 21.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
| PM10: | 7.95 µg/m³ |