Thời tiết tại Côn Minh, Trung Hoa 🇨🇳
17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Côn Minh, Trung Hoa vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (156°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Côn Minh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 8. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.3°C
16.2°C
13.3°C
87%
11.5 kph
2.5 mm
2.0
06:21 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Mưa vừa
19.0°C
15.9°C
14.1°C
89%
13.3 kph
5.9 mm
1.0
06:21 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
16.1°C
13.8°C
84%
13.0 kph
2.6 mm
1.0
06:22 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
16.0°C
12.8°C
71%
15.1 kph
0.1 mm
2.0
06:23 AM
05:23 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.6°C
13.2°C
11.1°C
80%
11.2 kph
0.1 mm
3.0
06:23 AM
05:23 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
12.5°C
10.4°C
77%
10.8 kph
0.1 mm
3.0
06:24 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Côn Minh, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, November 08, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
1
17.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
2
14.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
3
14.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
4
14.0°
↑
4.0 km/h
5
13.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
6
14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7
14.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
8
14.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
9
15.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
10
17.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
11
19.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12
20.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
13
20.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
14
19.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
15
18.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16
18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17
18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
18
18.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
19
16.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
20
16.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
21
16.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
22
15.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
23
15.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
15.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Côn Minh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 395.85 µg/m³ |
| O3: | 106.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.95 µg/m³ |
| SO2: | 6.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.05 µg/m³ |
| PM10: | 13.15 µg/m³ |