Thời tiết tại Lincang, Trung Hoa 🇨🇳

14.9°C
cảm giác như 15.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Lincang, Trung Hoa vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (283°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lincang, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
22.6°C
17.8°C
14.6°C
91%
4.7 kph
9.0 mm
2.0
06:12 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
22.3°C
17.8°C
14.3°C
91%
4.3 kph
11.9 mm
2.0
06:12 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
22.4°C
17.9°C
15.2°C
91%
4.3 kph
13.7 mm
2.0
06:13 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
20.2°C
16.8°C
14.3°C
94%
4.0 kph
18.2 mm
2.0
06:13 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
17.9°C
15.7°C
14.0°C
97%
5.8 kph
5.5 mm
4.0
06:13 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.9°C
16.8°C
14.1°C
91%
3.6 kph
0.8 mm
4.0
06:14 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lincang, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
21.0°C
18.0°C
15.0°C
12.0°C
6

15.0°
↑
4.0 km/h
7

15.0°
↑
4.0 km/h
8

16.0°
↑
2.0 km/h
9

18.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10

19.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
11

20.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
12

21.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
13

22.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
14

23.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
15

22.0°
1.9 mm
↑
3.0 km/h
16

22.0°
2.5 mm
↑
3.0 km/h
17

21.0°
1.6 mm
↑
3.0 km/h
18

19.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
19

18.0°
↑
3.0 km/h
20

17.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
21

17.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
22

16.0°
↑
3.0 km/h
23

16.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h

16.0°
0.9 mm
↑
3.0 km/h
1

15.0°
1.2 mm
↑
3.0 km/h
2

15.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
3

15.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
4

15.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
5

15.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lincang, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 155.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 9.25 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
PM10: | 8.05 µg/m³ |