Thời tiết tại Lincang, Trung Hoa 🇨🇳
19.2°C
cảm giác như 19.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lincang, Trung Hoa vào 16:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 52% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (164°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 32% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lincang, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
19.9°C
13.0°C
8.1°C
77%
5.4 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
20.0°C
13.3°C
8.4°C
76%
4.3 kph
0.1 mm
2.0
06:35 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.8°C
13.1°C
9.0°C
77%
5.0 kph
0.3 mm
1.0
06:36 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
13.4°C
11.1°C
9.2°C
97%
7.2 kph
6.0 mm
1.0
06:36 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
10.2°C
8.8°C
95%
5.0 kph
2.9 mm
1.0
06:37 AM
05:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
12.1°C
9.0°C
83%
4.3 kph
0.8 mm
3.0
06:38 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
11.7°C
8.7°C
89%
4.3 kph
1.0 mm
3.0
06:39 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lincang, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, November 16, 2025
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
17
18.0°
↑
2.0 km/h
18
15.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
19
13.0°
↑
1.0 km/h
20
12.0°
↑
2.0 km/h
21
12.0°
↑
2.0 km/h
22
11.0°
↑
2.0 km/h
23
10.0°
↑
3.0 km/h
10.0°
↑
2.0 km/h
1
10.0°
↑
2.0 km/h
2
10.0°
↑
2.0 km/h
3
9.0°
↑
2.0 km/h
4
9.0°
↑
2.0 km/h
5
9.0°
↑
2.0 km/h
6
9.0°
↑
2.0 km/h
7
8.0°
↑
2.0 km/h
8
9.0°
↑
2.0 km/h
9
12.0°
↑
2.0 km/h
10
15.0°
↑
4.0 km/h
11
17.0°
↑
4.0 km/h
12
19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13
20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14
20.0°
↑
4.0 km/h
15
20.0°
↑
4.0 km/h
16
18.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lincang, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 206.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.45 µg/m³ |
| SO2: | 5.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.05 µg/m³ |
| PM10: | 20.05 µg/m³ |