Thời tiết tại Bảo Sơn, Trung Hoa 🇨🇳

15.2°C
cảm giác như 15.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Bảo Sơn, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 98% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (260°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bảo Sơn, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
17.5°C
13.6°C
89%
6.8 kph
3.1 mm
2.0
06:16 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
17.6°C
11.7°C
87%
8.3 kph
2.3 mm
2.0
06:17 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.1°C
17.4°C
11.5°C
86%
6.5 kph
0.7 mm
2.0
06:17 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
22.9°C
17.3°C
12.4°C
89%
5.8 kph
20.4 mm
3.0
06:17 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
14.5°C
11.5°C
91%
5.0 kph
0.9 mm
3.0
06:18 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
16.2°C
11.8°C
89%
5.8 kph
1.1 mm
4.0
06:18 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bảo Sơn, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
11.0°C
3

15.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4

15.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
5

15.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
6

15.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7

14.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
8

14.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
9

14.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
10

14.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
11

16.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
12

20.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
13

22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
14

23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
15

24.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
16

23.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
17

22.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
18

21.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
19

19.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20

18.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
21

17.0°
↑
3.0 km/h
22

17.0°
↑
2.0 km/h
23

16.0°
↑
3.0 km/h

16.0°
↑
3.0 km/h
1

16.0°
↑
3.0 km/h
2

16.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bảo Sơn, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 199.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 4.75 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 3.35 µg/m³ |
PM10: | 3.45 µg/m³ |