Thời tiết tại Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Apia.

26.0°C
cảm giác như 28.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Apia tại 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 29.9 kph (88°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:24 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Apia
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
27.0°C
26.6°C
26.1°C
83%
31.7 kph
6.8 mm
3.0
07:08 AM
07:24 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa vừa
27.0°C
26.7°C
26.4°C
82%
29.9 kph
6.4 mm
2.0
07:08 AM
07:24 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
26.9°C
26.5°C
82%
30.6 kph
2.2 mm
3.0
07:07 AM
07:24 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
26.7°C
26.6°C
82%
35.6 kph
3.8 mm
3.0
07:06 AM
07:24 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
26.7°C
26.5°C
82%
38.5 kph
2.4 mm
3.0
07:06 AM
07:24 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
26.7°C
26.4°C
83%
35.6 kph
3.0 mm
0.0
07:05 AM
07:24 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Mưa vừa
26.5°C
26.3°C
25.7°C
80%
34.9 kph
5.7 mm
7.0
07:04 AM
07:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Apia
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
22

27.0°
0.1 mm
↑30.0 km/h
23

27.0°
0.3 mm
↑30.0 km/h

27.0°
0.2 mm
↑30.0 km/h
1

27.0°
0.0 mm
↑30.0 km/h
2

27.0°
0.3 mm
↑29.0 km/h
3

27.0°
0.1 mm
↑27.0 km/h
4

26.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
5

26.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
6

26.0°
0.0 mm
↑29.0 km/h
7

27.0°
0.1 mm
↑30.0 km/h
8

27.0°
0.3 mm
↑28.0 km/h
9

27.0°
0.4 mm
↑29.0 km/h
10

27.0°
0.1 mm
↑26.0 km/h
11

27.0°
0.0 mm
↑25.0 km/h
12

27.0°
0.3 mm
↑25.0 km/h
13

27.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
14

27.0°
0.9 mm
↑22.0 km/h
15

27.0°
0.4 mm
↑22.0 km/h
16

27.0°
0.7 mm
↑22.0 km/h
17

27.0°
0.2 mm
↑22.0 km/h
18

27.0°
0.1 mm
↑22.0 km/h
19

27.0°
0.1 mm
↑23.0 km/h
20

27.0°
0.3 mm
↑23.0 km/h
21

27.0°
0.8 mm
↑23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Apia (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910