Thời tiết tại Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Apia.
25.3°C
cảm giác như 27.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Apia tại 23:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (98°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:35 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Apia
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa vừa
27.6°C
27.3°C
26.9°C
75%
20.9 kph
7.3 mm
3.0
06:49 AM
07:35 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.3°C
27.1°C
75%
22.0 kph
2.8 mm
3.0
06:49 AM
07:35 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.2°C
26.8°C
74%
13.3 kph
0.3 mm
2.0
06:49 AM
07:36 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
27.4°C
27.0°C
26.6°C
73%
29.2 kph
7.5 mm
3.0
06:49 AM
07:36 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
27.1°C
26.9°C
73%
27.7 kph
0.9 mm
3.0
06:49 AM
07:37 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
26.9°C
26.7°C
74%
17.6 kph
2.2 mm
0.0
06:49 AM
07:37 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
26.8°C
26.2°C
73%
14.8 kph
0.4 mm
7.0
06:49 AM
07:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Apia
Monday, November 17, 2025
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
25.0°C
27.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
1
27.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
2
27.0°
0.1 mm
↑12.0 km/h
3
27.0°
0.7 mm
↑14.0 km/h
4
27.0°
0.3 mm
↑14.0 km/h
5
27.0°
↑12.0 km/h
6
27.0°
↑11.0 km/h
7
27.0°
↑13.0 km/h
8
27.0°
↑18.0 km/h
9
27.0°
↑17.0 km/h
10
27.0°
0.6 mm
↑13.0 km/h
11
27.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
12
27.0°
0.2 mm
↑14.0 km/h
13
27.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
14
27.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
15
27.0°
0.4 mm
↑14.0 km/h
16
27.0°
0.2 mm
↑15.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
18
27.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
19
27.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑19.0 km/h
21
27.0°
↑15.0 km/h
22
27.0°
↑14.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Apia (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910