Thời tiết tại Vaiusu, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
27.1°C
cảm giác như 29.9°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Vaiusu, Xa-moa (Samoa) vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 17.6 kph (90°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vaiusu, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.4°C
27.2°C
74%
22.7 kph
2.5 mm
1.0
06:49 AM
07:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.3°C
27.0°C
26.6°C
77%
29.5 kph
14.4 mm
3.0
06:49 AM
07:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.1°C
26.5°C
24.9°C
77%
34.6 kph
25.4 mm
3.0
06:49 AM
07:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
26.2°C
25.7°C
25.0°C
87%
53.6 kph
45.9 mm
3.0
06:49 AM
07:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
26.1°C
25.9°C
25.6°C
86%
47.5 kph
19.8 mm
0.0
06:49 AM
07:38 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
26.7°C
26.6°C
26.0°C
78%
40.0 kph
10.3 mm
7.0
06:49 AM
07:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vaiusu, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
9
27.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
10
27.0°
↑
19.0 km/h
11
28.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
12
28.0°
↑
17.0 km/h
13
28.0°
↑
17.0 km/h
14
28.0°
↑
14.0 km/h
15
28.0°
↑
13.0 km/h
16
28.0°
↑
14.0 km/h
17
28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
18
28.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
19
28.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
20
28.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
21
28.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
22
28.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
23
27.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
27.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
1
27.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
2
27.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
3
27.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
4
27.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
5
27.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
6
27.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
7
27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
8
27.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vaiusu, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 90.76 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.86 µg/m³ |
| SO2: | 0.96 µg/m³ |
| PM2.5: | 1.66 µg/m³ |
| PM10: | 2.26 µg/m³ |