Thời tiết tại Nofoali‘i, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸

25.0°C
cảm giác như 27.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Nofoali‘i, Xa-moa (Samoa) vào 9:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 29.2 kph (90°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.7 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nofoali‘i, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
27.0°C
26.5°C
82%
29.9 kph
17.5 mm
3.0
07:09 AM
07:25 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
27.2°C
26.8°C
80%
26.3 kph
12.1 mm
3.0
07:09 AM
07:25 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
27.3°C
26.9°C
80%
27.0 kph
7.8 mm
3.0
07:08 AM
07:25 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.5°C
27.2°C
26.7°C
79%
31.3 kph
11.4 mm
3.0
07:07 AM
07:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
27.3°C
27.0°C
81%
33.8 kph
6.5 mm
0.0
07:07 AM
07:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
27.0°C
26.5°C
80%
34.2 kph
11.6 mm
7.0
07:06 AM
07:25 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nofoali‘i, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
10

27.0°
1.8 mm
↑
29.0 km/h
11

27.0°
1.0 mm
↑
28.0 km/h
12

27.0°
0.9 mm
↑
28.0 km/h
13

27.0°
0.9 mm
↑
27.0 km/h
14

27.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
15

27.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
16

27.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
17

27.0°
↑
27.0 km/h
18

27.0°
0.4 mm
↑
25.0 km/h
19

27.0°
0.8 mm
↑
24.0 km/h
20

27.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
21

27.0°
1.1 mm
↑
26.0 km/h
22

27.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
23

27.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h

27.0°
0.4 mm
↑
26.0 km/h
1

27.0°
1.1 mm
↑
25.0 km/h
2

27.0°
0.8 mm
↑
26.0 km/h
3

27.0°
0.9 mm
↑
24.0 km/h
4

27.0°
0.5 mm
↑
24.0 km/h
5

27.0°
1.3 mm
↑
23.0 km/h
6

27.0°
0.5 mm
↑
24.0 km/h
7

27.0°
0.2 mm
↑
26.0 km/h
8

27.0°
0.3 mm
↑
25.0 km/h
9

27.0°
0.4 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nofoali‘i, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 83.69 µg/m³ |
O3: | 35.0 µg/m³ |
NO2: | 0.89 µg/m³ |
SO2: | 1.09 µg/m³ |
PM2.5: | 2.49 µg/m³ |
PM10: | 3.59 µg/m³ |