Thời tiết tại Asau, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸

27.7°C
cảm giác như 31.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Asau, Xa-moa (Samoa) vào 10:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (90°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 74% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Asau, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
27.2°C
26.9°C
80%
25.2 kph
11.9 mm
3.0
07:11 AM
07:27 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.3°C
27.1°C
26.9°C
81%
30.6 kph
6.5 mm
3.0
07:11 AM
07:27 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
27.3°C
26.9°C
80%
36.4 kph
19.3 mm
3.0
07:10 AM
07:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
27.3°C
27.1°C
81%
37.1 kph
19.6 mm
3.0
07:09 AM
07:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
27.3°C
27.1°C
82%
39.6 kph
5.8 mm
0.0
07:09 AM
07:28 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
27.0°C
26.8°C
76%
37.1 kph
4.1 mm
7.0
07:08 AM
07:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Asau, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸
Sunday, October 05, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
11

27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
12

27.0°
↑
21.0 km/h
13

27.0°
0.9 mm
↑
22.0 km/h
14

27.0°
1.5 mm
↑
23.0 km/h
15

27.0°
1.9 mm
↑
22.0 km/h
16

27.0°
1.3 mm
↑
21.0 km/h
17

27.0°
1.1 mm
↑
19.0 km/h
18

27.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
19

27.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
20

27.0°
0.9 mm
↑
19.0 km/h
21

27.0°
0.9 mm
↑
18.0 km/h
22

27.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
23

27.0°
↑
19.0 km/h

27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
1

27.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
2

27.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
3

27.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
4

27.0°
↑
18.0 km/h
5

27.0°
↑
20.0 km/h
6

27.0°
↑
25.0 km/h
7

27.0°
↑
30.0 km/h
8

27.0°
↑
31.0 km/h
9

27.0°
↑
30.0 km/h
10

27.0°
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Asau, Xa-moa (Samoa) 🇼🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 84.62 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 0.82 µg/m³ |
SO2: | 0.82 µg/m³ |
PM2.5: | 2.72 µg/m³ |
PM10: | 4.02 µg/m³ |