Thời tiết tại Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Jaunde.
22.2°C
cảm giác như 24.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Jaunde tại 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (297°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Jaunde
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
23.0°C
19.9°C
81%
6.8 kph
4.6 mm
2.0
06:00 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
26.3°C
22.1°C
19.5°C
88%
4.0 kph
12.3 mm
3.0
06:01 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa vừa
26.9°C
22.0°C
19.6°C
90%
6.5 kph
15.0 mm
2.0
06:01 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
27.2°C
22.4°C
20.0°C
90%
8.3 kph
8.6 mm
2.0
06:01 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Nhiều mây
30.5°C
22.9°C
19.8°C
83%
8.6 kph
0.1 mm
3.0
06:02 AM
05:58 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
23.0°C
19.8°C
82%
8.6 kph
1.6 mm
5.0
06:02 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Có mây
30.4°C
23.6°C
20.3°C
76%
7.9 kph
0.0 mm
6.0
06:02 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Jaunde
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
12
28.0°
0.3 mm
↑4.0 km/h
13
29.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
14
29.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
15
28.0°
↑4.0 km/h
16
25.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
17
23.0°
0.1 mm
↑3.0 km/h
18
23.0°
↑4.0 km/h
19
22.0°
↑4.0 km/h
20
22.0°
↑5.0 km/h
21
22.0°
↑4.0 km/h
22
21.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
23
20.0°
0.5 mm
↑3.0 km/h
20.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
1
21.0°
↑4.0 km/h
2
21.0°
↑4.0 km/h
3
20.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
4
20.0°
0.6 mm
↑1.0 km/h
5
20.0°
0.2 mm
↑1.0 km/h
6
20.0°
1.7 mm
↑1.0 km/h
7
20.0°
0.8 mm
↑1.0 km/h
8
22.0°
0.8 mm
↑3.0 km/h
9
24.0°
0.8 mm
↑2.0 km/h
10
26.0°
0.5 mm
↑3.0 km/h
11
26.0°
0.6 mm
↑2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jaunde (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910