Thời tiết tại Bamenda, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
18.0°C
cảm giác như 18.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bamenda, Ca-mơ-run (Cameroon) vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (273°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 16% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bamenda, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
19.4°C
16.1°C
71%
4.7 kph
0.4 mm
2.0
06:09 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
19.6°C
16.5°C
67%
6.8 kph
0.1 mm
2.0
06:09 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
19.8°C
16.5°C
67%
7.6 kph
0.4 mm
2.0
06:10 AM
06:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.0°C
20.0°C
16.7°C
69%
7.6 kph
0.4 mm
2.0
06:10 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
20.0°C
16.6°C
65%
6.5 kph
0.1 mm
3.0
06:10 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
20.4°C
16.7°C
62%
5.8 kph
0.1 mm
6.0
06:11 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
20.5°C
17.1°C
58%
6.5 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bamenda, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
14.0°C
22
18.0°
↑
4.0 km/h
23
17.0°
↑
4.0 km/h
17.0°
↑
3.0 km/h
1
17.0°
↑
2.0 km/h
2
17.0°
↑
1.0 km/h
3
17.0°
↑
1.0 km/h
4
17.0°
↑
2.0 km/h
5
17.0°
↑
1.0 km/h
6
16.0°
↑
1.0 km/h
7
18.0°
↑
0.0 km/h
8
19.0°
↑
2.0 km/h
9
21.0°
↑
4.0 km/h
10
22.0°
↑
6.0 km/h
11
23.0°
↑
6.0 km/h
12
24.0°
↑
6.0 km/h
13
24.0°
↑
6.0 km/h
14
23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15
23.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16
22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
17
22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
18
20.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19
19.0°
↑
4.0 km/h
20
18.0°
↑
4.0 km/h
21
18.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bamenda, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 444.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 37.85 µg/m³ |
| PM10: | 51.85 µg/m³ |