Thời tiết tại Kousséri, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
26.1°C
cảm giác như 24.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kousséri, Ca-mơ-run (Cameroon) vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 37% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (359°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kousséri, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
27.6°C
20.9°C
17%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
28.5°C
22.2°C
19%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
29.0°C
22.5°C
19%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
28.9°C
23.1°C
17%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
35.8°C
27.7°C
22.4°C
15%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
06:00 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
28.8°C
23.3°C
16%
16.6 kph
0.0 mm
7.0
06:01 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
28.9°C
23.2°C
19%
22.3 kph
0.0 mm
7.0
06:01 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kousséri, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
22
26.0°
↑
16.0 km/h
23
25.0°
↑
17.0 km/h
24.0°
↑
16.0 km/h
1
24.0°
↑
14.0 km/h
2
24.0°
↑
13.0 km/h
3
23.0°
↑
14.0 km/h
4
23.0°
↑
13.0 km/h
5
22.0°
↑
13.0 km/h
6
22.0°
↑
13.0 km/h
7
23.0°
↑
11.0 km/h
8
27.0°
↑
17.0 km/h
9
29.0°
↑
19.0 km/h
10
31.0°
↑
19.0 km/h
11
33.0°
↑
17.0 km/h
12
35.0°
↑
17.0 km/h
13
36.0°
↑
16.0 km/h
14
36.0°
↑
14.0 km/h
15
36.0°
↑
13.0 km/h
16
35.0°
↑
13.0 km/h
17
33.0°
↑
11.0 km/h
18
31.0°
↑
13.0 km/h
19
29.0°
↑
15.0 km/h
20
28.0°
↑
16.0 km/h
21
27.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kousséri, Ca-mơ-run (Cameroon) 🇨🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 235.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.15 µg/m³ |
| PM10: | 73.95 µg/m³ |